Bản dịch của từ Room for improvement trong tiếng Việt
Room for improvement

Room for improvement (Noun)
Một tình huống có khả năng cải thiện hiệu suất hoặc chất lượng.
A situation where there is potential to enhance performance or quality.
The community center has room for improvement in its social programs.
Trung tâm cộng đồng có khả năng cải thiện trong các chương trình xã hội.
There is no room for improvement in the current social policies.
Không có khả năng cải thiện trong các chính sách xã hội hiện tại.
Is there room for improvement in our local volunteer efforts?
Có khả năng cải thiện trong nỗ lực tình nguyện địa phương của chúng ta không?
There is room for improvement in community engagement activities in Chicago.
Có không gian để cải thiện các hoạt động tham gia cộng đồng ở Chicago.
The city council does not see room for improvement in social programs.
Hội đồng thành phố không thấy không gian để cải thiện các chương trình xã hội.
Is there room for improvement in the local volunteering efforts?
Có không gian để cải thiện các nỗ lực tình nguyện địa phương không?
Many communities have room for improvement in public transportation services.
Nhiều cộng đồng có chỗ cần cải thiện trong dịch vụ giao thông công cộng.
There isn't much room for improvement in our social programs.
Không có nhiều chỗ cần cải thiện trong các chương trình xã hội của chúng tôi.
Is there room for improvement in your local community initiatives?
Có chỗ nào cần cải thiện trong các sáng kiến cộng đồng địa phương của bạn không?
Cụm từ "room for improvement" đề cập đến khả năng hoặc cơ hội để cải thiện một tình huống, sản phẩm hoặc kỹ năng hiện tại. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh đánh giá hiệu suất hoặc phát triển cá nhân, cho thấy rằng mặc dù đã đạt được thành công nhất định, vẫn còn những điểm yếu cần nâng cao. Trong cả Anh-Mỹ, cụm này có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, ngữ điệu và tần suất sử dụng có thể khác nhau trong các bối cảnh nhất định.