Bản dịch của từ Room turnover trong tiếng Việt

Room turnover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Room turnover (Noun)

ɹˈum tɝˈnˌoʊvɚ
ɹˈum tɝˈnˌoʊvɚ
01

Tần suất mà không gian cho thuê (chẳng hạn như trong khách sạn) được thuê và bỏ trống.

The frequency with which rental space (such as in a hotel) is occupied and vacated.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình dọn dẹp và chuẩn bị một phòng cho khách tiếp theo sau khi một người thuê trước đó đã trả phòng.

The process of cleaning and preparing a room for the next guest after a previous occupant has checked out.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tổng số lần cho thuê được xử lý trong một khoảng thời gian cụ thể.

The total number of rentals processed within a specific timeframe.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Room turnover cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Room turnover

Không có idiom phù hợp