Bản dịch của từ Roomily trong tiếng Việt
Roomily
Roomily (Adverb)
Một cách rộng rãi và thoải mái.
In a spacious and comfortable manner.
The new community center was designed roomily for social events.
Trung tâm cộng đồng mới được thiết kế rộng rãi cho các sự kiện xã hội.
The old hall does not accommodate guests roomily during gatherings.
Hội trường cũ không đủ rộng rãi để tiếp khách trong các buổi họp mặt.
Is the new park area roomily suitable for family picnics?
Khu vực công viên mới có đủ rộng rãi cho các buổi dã ngoại gia đình không?
Họ từ
Từ "roomily" là trạng từ mô tả không gian rộng rãi, thoải mái, thường được dùng để chỉ các địa điểm hoặc cấu trúc cho phép sự di chuyển tự do. Trong tiếng Anh, từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "roomy" hơn để mô tả tính từ, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng “roomy” mà không thay đổi cách sử dụng. Từ này thường liên quan đến các vấn đề như thiết kế nội thất hoặc không gian sống.
Từ "roomily" có nguồn gốc từ danh từ "room", xuất phát từ tiếng Anh cổ "rum", nghĩa là không gian, chỗ ở. Trong tiếng Latinh, "rum" có liên quan đến "spatium", chỉ diện tích hay không gian. Vào thế kỷ 15, "room" được sử dụng để chỉ không gian trong một ngôi nhà, và từ "roomily" xuất hiện để chỉ một cách tiêu biểu cho sự rộng rãi, thoáng đãng. Hiện nay, từ này thường được dùng để miêu tả không gian sống hay hành động với sự thoải mái, tự do.
Từ "roomily" thể hiện đặc điểm không gian rộng rãi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thoải mái và tự do di chuyển trong một không gian. Trong bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về môi trường sống hoặc thiết kế nội thất. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong các phần nghe và đọc. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn bản mô tả đặc điểm của các không gian sống, như phòng khách, nhà ở.