Bản dịch của từ Roomily trong tiếng Việt

Roomily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roomily (Adverb)

01

Một cách rộng rãi và thoải mái.

In a spacious and comfortable manner.

Ví dụ

The new community center was designed roomily for social events.

Trung tâm cộng đồng mới được thiết kế rộng rãi cho các sự kiện xã hội.

The old hall does not accommodate guests roomily during gatherings.

Hội trường cũ không đủ rộng rãi để tiếp khách trong các buổi họp mặt.

Is the new park area roomily suitable for family picnics?

Khu vực công viên mới có đủ rộng rãi cho các buổi dã ngoại gia đình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Roomily cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roomily

Không có idiom phù hợp