Bản dịch của từ Root canal therapy trong tiếng Việt

Root canal therapy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Root canal therapy (Noun)

ɹˈut kənˈæl θˈɛɹəpi
ɹˈut kənˈæl θˈɛɹəpi
01

Một quy trình nha khoa được thực hiện để điều trị nhiễm trùng hoặc tổn thương đến tủy của một chiếc răng.

A dental procedure performed to treat infection or damage to the pulp of a tooth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình loại bỏ tủy của một chiếc răng và bịt kín nó để ngăn ngừa nhiễm trùng thêm.

The process of removing the pulp of a tooth and sealing it to prevent further infection.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp điều trị nội nha nhằm cứu một chiếc răng bị sâu hoặc nhiễm trùng nghiêm trọng.

An endodontic treatment that aims to save a tooth that is severely decayed or infected.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/root canal therapy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Root canal therapy

Không có idiom phù hợp