Bản dịch của từ Rosewood trong tiếng Việt
Rosewood
Rosewood (Noun)
Cây tạo ra gỗ hồng sắc.
The tree which produces rosewood.
Rosewood trees are often used in luxury furniture making.
Cây gỗ hồng đào thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất cao cấp.
Many people do not know about rosewood's environmental impact.
Nhiều người không biết về tác động môi trường của gỗ hồng đào.
Is rosewood sustainable for future generations in furniture production?
Gỗ hồng đào có bền vững cho các thế hệ tương lai trong sản xuất đồ nội thất không?
Gỗ nhiệt đới thớ gần có mùi thơm đặc biệt, đặc biệt được sử dụng để làm đồ nội thất và nhạc cụ.
Closegrained tropical timber with a distinctive fragrance used particularly for making furniture and musical instruments.
The table is made of beautiful rosewood from Brazil.
Chiếc bàn được làm từ gỗ hồng sắc đẹp từ Brazil.
Many people do not know about rosewood’s unique fragrance.
Nhiều người không biết về hương thơm độc đáo của gỗ hồng.
Is rosewood used for making musical instruments in Vietnam?
Gỗ hồng có được sử dụng để làm nhạc cụ ở Việt Nam không?
Họ từ
Gỗ hồng sắc (rosewood) là một loại gỗ quý, thường được lấy từ các loài cây thuộc chi Dalbergia, nổi tiếng với màu sắc đặc trưng và vân gỗ đẹp mắt. Gỗ hồng sắc được sử dụng chủ yếu trong sản xuất đồ gỗ nội thất cao cấp và nhạc cụ, do tính chất bền vững và âm thanh tốt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, mặc dù ở một số khu vực có thể sử dụng thuật ngữ "rose wood".
Từ "rosewood" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ sự kết hợp của "rose" (hoa hồng) và "wood" (gỗ). Trong tiếng Latin, "rosa" có nghĩa là hoa hồng, biểu trưng cho vẻ đẹp và sự quý phái. Gỗ hoa hồng chủ yếu được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất cao cấp và nhạc cụ do màu sắc nổi bật và độ bền của nó. Sự kết hợp này phản ánh tính thẩm mỹ và giá trị của loại gỗ này trong các ứng dụng hiện đại.
Từ "rosewood" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh bài viết chuyên ngành về nội thất, âm nhạc, hoặc bảo tồn thiên nhiên. Trong phần nghe và nói, từ này có thể được đề cập khi thảo luận về gỗ quý hoặc các sản phẩm thủ công mỹ nghệ. Trong các văn bản học thuật, "rosewood" thường được liên kết với các vấn đề về bảo tồn và khai thác tài nguyên thiên nhiên, phản ánh sự quan tâm đến sự bền vững và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp