Bản dịch của từ Rosewood trong tiếng Việt

Rosewood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rosewood (Noun)

ɹˈoʊzwʊd
ɹˈoʊzwʊd
01

Cây tạo ra gỗ hồng sắc.

The tree which produces rosewood.

Ví dụ

Rosewood trees are often used in luxury furniture making.

Cây gỗ hồng đào thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất cao cấp.

Many people do not know about rosewood's environmental impact.

Nhiều người không biết về tác động môi trường của gỗ hồng đào.

Is rosewood sustainable for future generations in furniture production?

Gỗ hồng đào có bền vững cho các thế hệ tương lai trong sản xuất đồ nội thất không?

02

Gỗ nhiệt đới thớ gần có mùi thơm đặc biệt, đặc biệt được sử dụng để làm đồ nội thất và nhạc cụ.

Closegrained tropical timber with a distinctive fragrance used particularly for making furniture and musical instruments.

Ví dụ

The table is made of beautiful rosewood from Brazil.

Chiếc bàn được làm từ gỗ hồng sắc đẹp từ Brazil.

Many people do not know about rosewood’s unique fragrance.

Nhiều người không biết về hương thơm độc đáo của gỗ hồng.

Is rosewood used for making musical instruments in Vietnam?

Gỗ hồng có được sử dụng để làm nhạc cụ ở Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rosewood cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rosewood

Không có idiom phù hợp