Bản dịch của từ Rosy outlook trong tiếng Việt

Rosy outlook

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rosy outlook(Phrase)

ɹˈoʊzi ˈaʊtlˌʊk
ɹˈoʊzi ˈaʊtlˌʊk
01

Một góc nhìn đầy hy vọng hoặc lạc quan về một tình huống hoặc sự kiện trong tương lai.

A hopeful or optimistic perspective on a situation or future events

Ví dụ
02

Xu hướng nhìn nhận mọi thứ theo hướng tích cực, thường không cân nhắc đến những khó khăn tiềm ẩn.

A tendency to see things in a positive light often without considering potential difficulties

Ví dụ
03

Thái độ nhấn mạnh vào những khía cạnh tích cực và khiến người ta cảm thấy tích cực hơn về cuộc sống.

An attitude that emphasizes the positive aspects and makes one feel more positive about life

Ví dụ