Bản dịch của từ Rough draft trong tiếng Việt
Rough draft

Rough draft (Noun)
I submitted my rough draft to the social studies teacher yesterday.
Tôi đã nộp bản nháp của mình cho giáo viên xã hội hôm qua.
The rough draft of the report did not meet the requirements.
Bản nháp của báo cáo không đáp ứng yêu cầu.
Did you finish your rough draft for the social project yet?
Bạn đã hoàn thành bản nháp cho dự án xã hội chưa?
Bản nháp thô (rough draft) là phiên bản ban đầu của một tài liệu viết, thường được sản xuất trong quá trình sáng tác nhằm mục đích phát triển ý tưởng và cấu trúc. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh viết lách sáng tạo và học thuật, cho phép tác giả chỉnh sửa và hoàn thiện nội dung sau đó. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong thuật ngữ này, cả hai đều sử dụng "rough draft" với cách phát âm và nghĩa tương tự.
Từ "rough draft" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "rough" xuất phát từ tổ tiên ngữ pháp Proto-Germanic *rūhō và được tiếng Old English dùng là "ruh", mang nghĩa là thô ráp hoặc chưa hoàn thiện. "Draft" bắt nguồn từ tiếng Latin "tractus", nghĩa là kéo hoặc dẫn. Kết hợp lại, thuật ngữ "rough draft" thể hiện ý nghĩa một bản thảo thô, chưa chỉnh sửa, phản ánh quy trình sáng tạo viết lách ban đầu, nơi các ý tưởng được hình thành mà chưa đạt đến sự hoàn thiện.
Từ "rough draft" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết, nơi thí sinh được khuyến khích tạo bản nháp để tổ chức ý tưởng và phát triển nội dung. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong quy trình viết, đặc biệt trong các lĩnh vực như hàn lâm và sáng tác, nơi việc tạo ra một bản nháp đầu tiên là bước quan trọng để hoàn thiện tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp