Bản dịch của từ Rough up trong tiếng Việt

Rough up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rough up (Verb)

ɹˈʌfəp
ɹˈʌfəp
01

Xử lý ai đó một cách thô bạo; đối xử thô bạo với ai đó.

Handle someone roughly treat someone roughly.

Ví dụ

He was roughed up by the security guard for causing a disturbance.

Anh ta đã bị đánh đập bởi bảo vệ vì gây rối.

It's not acceptable to rough up individuals in any social setting.

Việc đánh đập người khác không được chấp nhận ở bất kỳ nơi nào.

Did the police rough up the suspect during the interrogation?

Liệu cảnh sát có đánh đập nghi phạm trong cuộc thẩm vấn không?

Rough up (Phrase)

ɹˈʌfəp
ɹˈʌfəp
01

Xử lý thô; cư xử hoặc nói chuyện thô bạo với ai đó.

Rough treatment behave or speak to roughly towards someone.

Ví dụ

He was roughed up by the police during the protest.

Anh ta bị đánh đập bởi cảnh sát trong cuộc biểu tình.

It's not acceptable to rough up individuals in any situation.

Không chấp nhận được khi đánh đập cá nhân trong bất kỳ tình huống nào.

Did the security guards rough up the unruly concert attendees?

Liệu những người bảo vệ đã đánh đập những người tham dự buổi hòa nhạc không nghe lời?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rough up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rough up

Không có idiom phù hợp