Bản dịch của từ Rough up trong tiếng Việt
Rough up

Rough up (Verb)
He was roughed up by the security guard for causing a disturbance.
Anh ta đã bị đánh đập bởi bảo vệ vì gây rối.
It's not acceptable to rough up individuals in any social setting.
Việc đánh đập người khác không được chấp nhận ở bất kỳ nơi nào.
Did the police rough up the suspect during the interrogation?
Liệu cảnh sát có đánh đập nghi phạm trong cuộc thẩm vấn không?
Rough up (Phrase)
He was roughed up by the police during the protest.
Anh ta bị đánh đập bởi cảnh sát trong cuộc biểu tình.
It's not acceptable to rough up individuals in any situation.
Không chấp nhận được khi đánh đập cá nhân trong bất kỳ tình huống nào.
Did the security guards rough up the unruly concert attendees?
Liệu những người bảo vệ đã đánh đập những người tham dự buổi hòa nhạc không nghe lời?
Cụm từ "rough up" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động đánh đập hoặc hành hung một cách thô bạo, thường với ý định hăm dọa hoặc gây tổn thương. Trong tiếng Anh Mỹ, "rough up" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ hành động này, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng các từ ngữ khác như "mug" hoặc "assault" để diễn đạt ý tương tự. Cách phát âm có sự khác biệt nhẹ, nhưng nội dung và ngữ cảnh sử dụng của cụm từ này đều có thể gây hiểu lầm nếu không được xác định rõ.
Cụm từ "rough up" có nguồn gốc từ động từ "rough", xuất phát từ tiếng Anh cổ "rŭf", có nghĩa là thô ráp hoặc không mịn màng. Tiếng Latin, với từ gốc "rugosus", cũng liên quan đến khái niệm bề mặt gồ ghề. Trong lịch sử, "rough up" đã phát triển thành một thuật ngữ chỉ hành động tấn công hoặc hành hung, thường nhằm làm tổn thương thể chất ai đó. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự thô bạo và bạo lực trong hành động này.
Cụm từ "rough up" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất ngữ cảnh cụ thể của nó. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, "rough up" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bạo lực hoặc xung đột. Ngoài ngữ cảnh IELTS, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài báo hoặc tác phẩm văn học miêu tả hành vi tấn công hoặc gây tổn thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp