Bản dịch của từ Roulette wheel trong tiếng Việt

Roulette wheel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roulette wheel (Noun)

01

Một trò chơi cờ bạc trong đó một quả bóng được thả vào một bánh xe quay có các ngăn được đánh số, người chơi đặt cược vào số mà quả bóng dừng lại.

A gambling game in which a ball is dropped onto a revolving wheel with numbered compartments the players betting on the number at which the ball comes to rest.

Ví dụ

Many people enjoy playing roulette wheel at social gatherings.

Nhiều người thích chơi bánh xe roulette tại các buổi gặp mặt xã hội.

Not everyone understands how to play roulette wheel correctly.

Không phải ai cũng hiểu cách chơi bánh xe roulette đúng cách.

Is roulette wheel a popular game at parties in Las Vegas?

Bánh xe roulette có phải là trò chơi phổ biến tại các bữa tiệc ở Las Vegas không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roulette wheel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roulette wheel

Không có idiom phù hợp