Bản dịch của từ Roulette wheel trong tiếng Việt
Roulette wheel

Roulette wheel (Noun)
Một trò chơi cờ bạc trong đó một quả bóng được thả vào một bánh xe quay có các ngăn được đánh số, người chơi đặt cược vào số mà quả bóng dừng lại.
A gambling game in which a ball is dropped onto a revolving wheel with numbered compartments the players betting on the number at which the ball comes to rest.
Many people enjoy playing roulette wheel at social gatherings.
Nhiều người thích chơi bánh xe roulette tại các buổi gặp mặt xã hội.
Not everyone understands how to play roulette wheel correctly.
Không phải ai cũng hiểu cách chơi bánh xe roulette đúng cách.
Is roulette wheel a popular game at parties in Las Vegas?
Bánh xe roulette có phải là trò chơi phổ biến tại các bữa tiệc ở Las Vegas không?
Bánh xe roulette là một thiết bị được sử dụng trong trò chơi cá cược roulette, thường thấy trong các sòng bạc. Bánh xe có hình dạng tròn, chứa các ô số được đánh số từ 0 đến 36 (hoặc 00 trong một số phiên bản). Khi chơi, một viên bi được quay trên bánh xe theo chiều ngược lại, và điểm dừng của viên bi xác định kết quả. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ "roulette" kết hợp với phương thức chơi khác nhau, nhưng giữ nguyên nghĩa.
Từ "roulette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ "roulette" có nghĩa là "bánh xe nhỏ", xuất phát từ gốc Latin "rota", có nghĩa là "bánh xe". Thuật ngữ này liên quan đến trò chơi cờ bạc trong đó có một bánh xe xoay và một quả bóng nhỏ, biểu thị sự ngẫu nhiên và cơ hội. Sự phát triển của trò chơi này từ thế kỷ 18 tại Pháp đã tạo ra những quy định và hình thức chơi hiện đại, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa lịch sử và ý nghĩa hiện tại của từ này.
Cụm từ "roulette wheel" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do chủ đề chính của nó liên quan đến trò chơi cờ bạc, không phải là một trong những lĩnh vực thường được khảo sát tại kỳ thi này. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến trò chơi casino, tâm lý học hành vi lựa chọn, và chiến lược đặt cược. Nó thường được sử dụng để minh họa cho các khía cạnh xác suất và ngẫu nhiên trong nghiên cứu kinh tế và thống kê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp