Bản dịch của từ Round off trong tiếng Việt
Round off

Round off (Verb)
Để hoàn thành một cái gì đó trong một cách cụ thể hoặc đi đến một kết thúc cụ thể.
To finish something in a particular way or come to a particular end.
She always rounds off her speeches with a call to action.
Cô ấy luôn kết thúc bài phát biểu của mình bằng một lời kêu gọi hành động.
He doesn't know how to round off a conversation gracefully.
Anh ấy không biết cách kết thúc một cuộc trò chuyện một cách dễ dàng.
Do you usually round off your essays with a strong conclusion?
Bạn thường kết thúc bài luận của mình bằng một kết luận mạnh không?
She needs to round off her essay with a strong conclusion.
Cô ấy cần kết thúc bài luận của mình bằng một kết luận mạnh mẽ.
He shouldn't round off his presentation without a clear summary.
Anh ấy không nên kết thúc bài thuyết trình của mình mà không có một tóm tắt rõ ràng.
Round off (Phrase)
Can you round off the population number to the nearest thousand?
Bạn có thể làm tròn số dân số đến hàng nghìn gần nhất không?
Let's not round off the poverty rate, we need accurate data.
Hãy không làm tròn tỉ lệ nghèo, chúng ta cần dữ liệu chính xác.
Did you round off the literacy rate before presenting the report?
Bạn đã làm tròn tỉ lệ biết chữ trước khi trình bày báo cáo chưa?
Let's round off the population figure to the nearest thousand.
Hãy làm tròn con số dân số gần nhất đến nghìn.
It's not necessary to round off the percentage in your report.
Không cần thiết phải làm tròn tỷ lệ trong báo cáo của bạn.
"Round off" là một thuật ngữ toán học chỉ hành động làm tròn một số đến chữ số thập phân hoặc đơn vị gần nhất. Trong tiếng Anh, cụm từ này tồn tại cả ở dạng British English và American English mà không có sự khác biệt rõ rệt trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp, British English có xu hướng sử dụng từ "round up" trong một số trường hợp nhất định để chỉ hành động làm tròn lên, trong khi American English sử dụng "round off" nhiều hơn để chỉ cả hai hành động làm tròn lên và xuống.
Cụm từ "round off" bắt nguồn từ động từ "round", có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, từ từ tiếng Pháp cổ "ronde", có nghĩa là "tròn". Trong ngữ cảnh toán học, "round off" ám chỉ việc làm tròn số đến giá trị gần nhất, thường là để đơn giản hóa hoặc thuận tiện trong tính toán. Sự chuyển đổi này từ hình dáng vật lý (tròn) sang khái niệm số học thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa tính khái quát của ngôn ngữ và ứng dụng thực tiễn trong các lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "round off" xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là phần nói và viết, nơi nó thường được sử dụng để diễn đạt việc làm tròn số trong toán học hoặc kết thúc một cách súc tích một ý kiến hoặc bài thuyết trình. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này được dùng phổ biến trong các lĩnh vực giáo dục, tài chính và khoa học, đặc biệt khi mô tả quá trình làm arrondir hoặc khái quát hóa kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp