Bản dịch của từ Round window trong tiếng Việt

Round window

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Round window (Noun)

ɹaʊnd wˈɪndoʊ
ɹaʊnd wˈɪndoʊ
01

Một lỗ hình tròn trong tường hoặc cấu trúc, thường được sử dụng cho ánh sáng hoặc thông gió.

A circular opening in a wall or structure, often used for light or ventilation.

Ví dụ

The round window in the community center lets in natural light.

Cửa sổ tròn trong trung tâm cộng đồng cho ánh sáng tự nhiên vào.

The round window does not provide enough ventilation for the room.

Cửa sổ tròn không cung cấp đủ thông gió cho căn phòng.

Does the round window enhance the social atmosphere in the cafe?

Cửa sổ tròn có làm tăng không khí xã hội trong quán cà phê không?

02

Một lỗ được bao phủ bằng màng trong ốc tai giúp truyền âm thanh đến tai trong.

A membrane-covered opening in the cochlea that helps in the transmission of sound vibrations to the inner ear.

Ví dụ

The round window is crucial for hearing in social environments.

Cửa sổ tròn rất quan trọng cho việc nghe trong môi trường xã hội.

The round window does not affect sound quality in quiet places.

Cửa sổ tròn không ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh ở nơi yên tĩnh.

Is the round window important for communication in crowded areas?

Cửa sổ tròn có quan trọng cho giao tiếp ở những nơi đông đúc không?

03

Một đặc điểm kiến trúc, thường thấy trong nhà thờ hoặc tòa nhà, có đặc điểm là hình tròn.

An architectural feature, typically found in a church or building, characterized by its round shape.

Ví dụ

The church has a beautiful round window with colorful stained glass.

Nhà thờ có một cửa sổ tròn đẹp với kính màu.

The community center does not feature a round window in its design.

Trung tâm cộng đồng không có cửa sổ tròn trong thiết kế.

Does the new library include a round window in its architecture?

Thư viện mới có bao gồm cửa sổ tròn trong kiến trúc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Round window cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Round window

Không có idiom phù hợp