Bản dịch của từ Roundabout way trong tiếng Việt
Roundabout way

Roundabout way (Noun)
The roundabout way improved traffic flow in downtown Los Angeles.
Cách vòng tròn đã cải thiện lưu lượng giao thông ở trung tâm Los Angeles.
They didn't use the roundabout way during rush hour.
Họ không sử dụng cách vòng tròn vào giờ cao điểm.
Is the roundabout way safer for pedestrians in New York City?
Cách vòng tròn có an toàn hơn cho người đi bộ ở New York không?
Roundabout way (Adjective)
Many people use a roundabout way to discuss sensitive topics.
Nhiều người sử dụng cách nói vòng vo để thảo luận về chủ đề nhạy cảm.
She did not take a roundabout way to express her opinion.
Cô ấy không sử dụng cách nói vòng vo để bày tỏ ý kiến của mình.
Is there a roundabout way to address social issues in discussions?
Có cách nào vòng vo để giải quyết các vấn đề xã hội trong thảo luận không?
Cụm từ "roundabout way" được sử dụng để chỉ phương pháp hoặc cách tiếp cận gián tiếp, không thẳng thắn để đạt được một mục tiêu nào đó. Cụm từ này nhấn mạnh sự vòng vo, có thể dẫn đến việc làm cho thông điệp khó hiểu hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách phát âm tương tự và không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh có thể thường xuyên dùng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày hơn so với người Mỹ.
Cụm từ "roundabout way" bắt nguồn từ cách diễn đạt bằng tiếng Anh, với "roundabout" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "rondabout", có nghĩa là "đi theo đường vòng". Ý nghĩa này có nguồn gốc từ "round", nghĩa là "tròn", và "about", nghĩa là "quanh". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến cách tiếp cận không trực tiếp hoặc gián tiếp đối với một vấn đề nào đó. Ngày nay, nó được dùng để chỉ các phương pháp hoặc lời nói không rõ ràng, vòng vo trong giao tiếp.
Cụm từ "roundabout way" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh cần mô tả ý tưởng một cách gián tiếp hoặc phức tạp. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ phương pháp hoặc cách tiếp cận không trực tiếp trong giao tiếp hàng ngày, trong văn viết chính thức hoặc các cuộc thảo luận, khi cố gắng trình bày ý kiến một cách tế nhị hoặc gián tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp