Bản dịch của từ Roundly criticised trong tiếng Việt
Roundly criticised

Roundly criticised (Verb)
Thể hiện sự phản đối mạnh mẽ đối với một điều gì đó hoặc ai đó.
To express strong disapproval of something or someone.
The community roundly criticised the new policy for being unfair.
Cộng đồng đã chỉ trích mạnh mẽ chính sách mới vì không công bằng.
Many residents did not roundly criticise the mayor's decision.
Nhiều cư dân đã không chỉ trích mạnh mẽ quyết định của thị trưởng.
Did the media roundly criticise the government's response to the crisis?
Các phương tiện truyền thông có chỉ trích mạnh mẽ phản ứng của chính phủ về khủng hoảng không?
The new policy was roundly criticised by many social activists last week.
Chính sách mới bị nhiều nhà hoạt động xã hội chỉ trích mạnh mẽ tuần trước.
The proposal was not roundly criticised during the public meeting yesterday.
Đề xuất không bị chỉ trích mạnh mẽ trong cuộc họp công khai hôm qua.
Why was the government roundly criticised for its social welfare cuts?
Tại sao chính phủ bị chỉ trích mạnh mẽ về việc cắt giảm phúc lợi xã hội?
The new policy was roundly criticised by many social activists last week.
Chính sách mới đã bị chỉ trích mạnh mẽ bởi nhiều nhà hoạt động xã hội tuần trước.
Many people did not roundly criticised the government’s decision on social issues.
Nhiều người đã không chỉ trích mạnh mẽ quyết định của chính phủ về các vấn đề xã hội.
Why was the charity roundly criticised for its social impact report?
Tại sao tổ chức từ thiện lại bị chỉ trích mạnh mẽ về báo cáo tác động xã hội?
Cụm từ "roundly criticised" được sử dụng để chỉ sự chỉ trích mạnh mẽ, toàn diện và không khoan nhượng đối với một cá nhân hay một hành động nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. "Roundly" được phát âm với trọng âm rơi vào âm đầu tiên trong cả hai biến thể, nhưng trong giao tiếp, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm thanh hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ, dẫn đến sự khác biệt về ngữ điệu. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội hoặc văn hóa để nhấn mạnh sự phê phán nghiêm trọng.