Bản dịch của từ Roundly criticised trong tiếng Việt

Roundly criticised

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roundly criticised (Verb)

ɹˈaʊndli kɹˈɪtəsˌaɪzd
ɹˈaʊndli kɹˈɪtəsˌaɪzd
01

Thể hiện sự phản đối mạnh mẽ đối với một điều gì đó hoặc ai đó.

To express strong disapproval of something or someone.

Ví dụ

The community roundly criticised the new policy for being unfair.

Cộng đồng đã chỉ trích mạnh mẽ chính sách mới vì không công bằng.

Many residents did not roundly criticise the mayor's decision.

Nhiều cư dân đã không chỉ trích mạnh mẽ quyết định của thị trưởng.

Did the media roundly criticise the government's response to the crisis?

Các phương tiện truyền thông có chỉ trích mạnh mẽ phản ứng của chính phủ về khủng hoảng không?

02

Lên án ai đó hoặc cái gì đó một cách mạnh mẽ.

To condemn someone or something in a forceful manner.

Ví dụ

The new policy was roundly criticised by many social activists last week.

Chính sách mới bị nhiều nhà hoạt động xã hội chỉ trích mạnh mẽ tuần trước.

The proposal was not roundly criticised during the public meeting yesterday.

Đề xuất không bị chỉ trích mạnh mẽ trong cuộc họp công khai hôm qua.

Why was the government roundly criticised for its social welfare cuts?

Tại sao chính phủ bị chỉ trích mạnh mẽ về việc cắt giảm phúc lợi xã hội?

03

Phê bình một cách thẳng thắn hoặc công khai.

To criticize in a blunt or open way.

Ví dụ

The new policy was roundly criticised by many social activists last week.

Chính sách mới đã bị chỉ trích mạnh mẽ bởi nhiều nhà hoạt động xã hội tuần trước.

Many people did not roundly criticised the government’s decision on social issues.

Nhiều người đã không chỉ trích mạnh mẽ quyết định của chính phủ về các vấn đề xã hội.

Why was the charity roundly criticised for its social impact report?

Tại sao tổ chức từ thiện lại bị chỉ trích mạnh mẽ về báo cáo tác động xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roundly criticised/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roundly criticised

Không có idiom phù hợp