Bản dịch của từ Roustabout trong tiếng Việt
Roustabout

Roustabout (Noun)
The roustabout worked hard at the festival last weekend.
Người lao động đã làm việc chăm chỉ tại lễ hội cuối tuần trước.
The roustabout did not receive proper training for his tasks.
Người lao động không nhận được đào tạo đúng cho công việc của mình.
Is the roustabout responsible for setting up the tents?
Người lao động có trách nhiệm lắp đặt lều không?
Họ từ
Roustabout là một danh từ trong tiếng Anh, diễn tả một công nhân hoặc người làm việc chân tay, thường theo cách làm việc tạm thời hoặc không ổn định. Trong ngữ cảnh công nghiệp, từ này thường được sử dụng để chỉ những người lao động trong ngành dầu khí hoặc biểu diễn văn hóa. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết; tuy nhiên, tại Mỹ, từ này còn có thể ám chỉ những người làm việc không chuyên hoặc làm nghề tự do trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "roustabout" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "roustabouter", có nghĩa là "người làm công việc tạm thời". Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ động từ "roust", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "roustere", diễn tả hành động lộn xộn hoặc di chuyển một cách vội vàng. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những công nhân phi chuyên môn, đặc biệt trong ngành giải trí và công nghiệp dầu khí. Ngày nay, "roustabout" chỉ những người lao động thực hiện nhiều công việc tạm thời, thường trong bối cảnh khắc nghiệt hoặc không ổn định.
Từ "roustabout" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này hầu như không xuất hiện do nó thường mang ý nghĩa chuyên môn trong lĩnh vực dầu khí hoặc công việc nặng nhọc. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các tình huống liên quan đến lao động vật lý hoặc công việc tạm thời, thường được dùng để chỉ người lao động không có nghề nghiệp ổn định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp