Bản dịch của từ Roustabout trong tiếng Việt

Roustabout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roustabout (Noun)

ɹˈaʊstəbaʊt
ɹˈaʊstəbaʊt
01

Một người lao động không có kỹ năng hoặc thời vụ.

An unskilled or casual labourer.

Ví dụ

The roustabout worked hard at the festival last weekend.

Người lao động đã làm việc chăm chỉ tại lễ hội cuối tuần trước.

The roustabout did not receive proper training for his tasks.

Người lao động không nhận được đào tạo đúng cho công việc của mình.

Is the roustabout responsible for setting up the tents?

Người lao động có trách nhiệm lắp đặt lều không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roustabout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roustabout

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.