Bản dịch của từ Routing number trong tiếng Việt

Routing number

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Routing number (Noun)

01

Một số duy nhất được gán cho một tổ chức tài chính để nhận dạng tổ chức đó trong các giao dịch.

A unique number assigned to a financial institution to identify it in transactions.

Ví dụ

The routing number for Bank of America is 123456789.

Số định danh của Ngân hàng Mỹ là 123456789.

Many people do not know their routing number.

Nhiều người không biết số định danh của họ.

Is the routing number necessary for online payments?

Số định danh có cần thiết cho thanh toán trực tuyến không?

02

Được sử dụng để xử lý séc và thanh toán điện tử.

Used to process checks and electronic payments.

Ví dụ

The routing number helps process payments for social services like Medicaid.

Số định tuyến giúp xử lý thanh toán cho các dịch vụ xã hội như Medicaid.

Many people do not know their routing number for social security payments.

Nhiều người không biết số định tuyến của họ cho các khoản thanh toán an sinh xã hội.

Is the routing number necessary for online social payment systems?

Số định tuyến có cần thiết cho các hệ thống thanh toán xã hội trực tuyến không?

03

Cần thiết cho chuyển khoản ngân hàng trong phạm vi hoa kỳ.

Essential for bank transfers within the united states.

Ví dụ

The routing number is vital for direct deposits in the U.S.

Số định tuyến rất quan trọng cho việc gửi tiền trực tiếp ở Mỹ.

Many people do not know their bank's routing number.

Nhiều người không biết số định tuyến của ngân hàng họ.

Is the routing number required for online bank transfers?

Số định tuyến có cần thiết cho các giao dịch ngân hàng trực tuyến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Routing number cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Routing number

Không có idiom phù hợp