Bản dịch của từ Routs trong tiếng Việt
Routs

Routs (Noun)
Số nhiều của lộ trình.
Plural of rout.
Many routs were held to discuss community issues last year.
Nhiều cuộc họp đã được tổ chức để thảo luận về các vấn đề cộng đồng năm ngoái.
The city council did not plan any routs this month.
Hội đồng thành phố không lên kế hoạch cho cuộc họp nào trong tháng này.
What routs are scheduled for the upcoming social event?
Có những cuộc họp nào được lên lịch cho sự kiện xã hội sắp tới?
Họ từ
Từ "routs" trong tiếng Anh có nghĩa là những cuộc tấn công hoặc sự đánh bại một cách nhục nhã, thường liên quan đến quân đội hoặc nhóm trong một trận chiến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với ngữ nghĩa tương tự, nhưng có thể xuất hiện khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa hoặc lịch sử. Mặc dù cả hai phương ngữ đều chấp nhận từ này trong ngữ viết, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm "ou" rõ ràng hơn so với người Mỹ.
Từ "routs" có nguồn gốc từ từ Latinh "rupta", có nghĩa là "gãy" hoặc "vỡ", từ động từ "rumpere", có nghĩa là "đập vỡ" hoặc "cắt đứt". Trong tiếng Anh, "rout" ban đầu ám chỉ đến sự tan rã hoặc thất bại hoàn toàn của một lực lượng trong trận đánh, nơi quân đối phương tháo chạy hỗn loạn. Ý nghĩa này đã phát triển và hiện nay được sử dụng để chỉ sự thất bại tê liệt trong bất kỳ lĩnh vực nào. Sự kết nối này thể hiện rõ mối liên hệ giữa nguồn gốc từ vựng và cách hiểu hiện tại của từ.
Từ "routs" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chất chuyên môn của nó, thường liên quan đến trận thua đậm trong thể thao hoặc các cuộc thi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thảo luận về chiến lược quân sự hoặc thể thao, là một thuật ngữ mô tả những thất bại lớn và đáng kể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


