Bản dịch của từ Routs trong tiếng Việt

Routs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Routs (Noun)

ɹˈaʊts
ɹˈaʊts
01

Số nhiều của lộ trình.

Plural of rout.

Ví dụ

Many routs were held to discuss community issues last year.

Nhiều cuộc họp đã được tổ chức để thảo luận về các vấn đề cộng đồng năm ngoái.

The city council did not plan any routs this month.

Hội đồng thành phố không lên kế hoạch cho cuộc họp nào trong tháng này.

What routs are scheduled for the upcoming social event?

Có những cuộc họp nào được lên lịch cho sự kiện xã hội sắp tới?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Routs cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] Maybe they decide to take the hard because of something called passion or excitement [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] For instance, once there are more bus constructed and travelling by bus becomes handier, this eco-friendly means of transport can grow in popularity and thus reduce people's demands for using cars [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Furthermore, public transportation has seen improvements, with additional buses and trains added to the resulting in less travel time and congestion on the roads [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Routs

Không có idiom phù hợp