Bản dịch của từ Row house trong tiếng Việt

Row house

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Row house (Noun)

ɹˈoʊhˌaʊs
ɹˈoʊhˌaʊs
01

Bất kỳ dãy nhà nào được nối với nhau bằng tường chung; nhà sàn.

Any of a row of houses joined by common sidewalls; a terraced house.

Ví dụ

The row house in the neighborhood was painted in bright colors.

Căn nhà liền kề trong khu phố được sơn bằng màu sắc sáng.

She lives in a cozy row house with a small garden.

Cô ấy sống trong một căn nhà liền kề ấm cúng với một khu vườn nhỏ.

The row house has a shared wall with the neighboring unit.

Căn nhà liền kề có một bức tường chung với căn hộ hàng xóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/row house/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Row house

Không có idiom phù hợp