Bản dịch của từ Row house trong tiếng Việt
Row house

Row house (Noun)
Bất kỳ dãy nhà nào được nối với nhau bằng tường chung; nhà sàn.
Any of a row of houses joined by common sidewalls; a terraced house.
The row house in the neighborhood was painted in bright colors.
Căn nhà liền kề trong khu phố được sơn bằng màu sắc sáng.
She lives in a cozy row house with a small garden.
Cô ấy sống trong một căn nhà liền kề ấm cúng với một khu vườn nhỏ.
The row house has a shared wall with the neighboring unit.
Căn nhà liền kề có một bức tường chung với căn hộ hàng xóm.
Nhà liền kề, hay còn gọi là "row house" trong tiếng Anh, là một kiểu nhà ở được xây dựng nối tiếp nhau theo hàng, thường có kiến trúc giống nhau hoặc tương tự. Loại hình nhà này phổ biến tại các khu vực đô thị, đặc biệt ở Bắc Mỹ và châu Âu. Tại Mỹ, thuật ngữ "row house" được sử dụng rộng rãi, trong khi ở Anh, khái niệm "terraced house" thường được dùng để chỉ nhà liền kề. Sự khác biệt chính nằm ở ngữ cảnh văn hóa và quy mô kiến trúc.
Từ "row house" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "row" có nguồn gốc từ từ Latin "rota", nghĩa là "vòng", và "house" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "hus". Khái niệm này xuất hiện từ thế kỷ 19, ám chỉ một kiểu nhà ở đô thị được xây dựng liền kề nhau theo hàng. Sự đặc trưng của loại nhà này là tính đồng bộ và tiết kiệm không gian, phản ánh xu hướng phát triển đô thị hóa và nhu cầu về chỗ ở trong xã hội công nghiệp hóa.
Thuật ngữ "row house" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các đề tài liên quan đến kiến trúc và đô thị. Trong bối cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về những hình thức nhà ở phổ biến tại thành phố lớn, thể hiện sự tiết kiệm không gian và tài nguyên. Ngoài ra, "row house" cũng liên quan đến các cuộc thảo luận về quy hoạch đô thị và các vấn đề về cộng đồng đô thị.