Bản dịch của từ Rowan trong tiếng Việt

Rowan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rowan (Noun)

ɹˈoʊn
ɹˈoʊn
01

Một loại cây rụng lá nhỏ thuộc họ hoa hồng, có lá kép, hoa màu trắng và quả mọng màu đỏ.

A small deciduous tree of the rose family with compound leaves white flowers and red berries.

Ví dụ

Rowan trees are popular for their red berries and white flowers.

Cây cây rowan phổ biến vì quả dâu đỏ và hoa trắng.

Some people believe rowan trees bring good luck and protection.

Một số người tin rằng cây rowan mang lại may mắn và bảo vệ.

Do rowan trees grow well in urban areas with limited space?

Cây rowan có phát triển tốt trong khu vực đô thị có diện tích hạn chế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rowan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rowan

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.