Bản dịch của từ Rozzer trong tiếng Việt

Rozzer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rozzer(Noun)

ˈrɒzə
ˈrɑzər
01

Một cảnh sát.

A police officer.

Ví dụ