Bản dịch của từ Rsvp trong tiếng Việt
Rsvp

Rsvp (Verb)
(không chính thức) mẫu thư trả lời thay thế.
(informal) alternative letter-case form of rsvp.
Please RSVP by Friday for the dinner party.
Vui lòng trả lời trước thứ Sáu cho bữa tiệc tối.
She forgot to RSVP to the wedding invitation.
Cô ấy quên trả lời thiệp mời đám cưới.
They rsvp'd online for the charity event.
Họ đã trả lời trực tuyến cho sự kiện từ thiện.
"RSVP" là từ viết tắt của cụm từ tiếng Pháp "Répondez s'il vous plaît", có nghĩa là "Xin vui lòng trả lời". Từ này thường được sử dụng trên thiệp mời để yêu cầu người nhận xác nhận tham dự sự kiện. Trong tiếng Anh, cách sử dụng "RSVP" không khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong văn cảnh trang trọng, người Anh có thể sử dụng các cụm từ lịch sự hơn. "RSVP" cũng thường được viết tắt mà không cần chú thích bằng tiếng Pháp trong văn bản tiếng Anh.
Từ "RSVP" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp "Répondez s'il vous plaît", có nghĩa là "Xin vui lòng trả lời". Những từ này thể hiện yêu cầu của người tổ chức sự kiện trong việc xác nhận sự tham gia của khách mời. Vào thế kỷ 19, việc sử dụng cụm từ này phổ biến trong các lời mời chính thức, nhấn mạnh tính trang trọng và tôn trọng đối với khách mời. Hiện nay, "RSVP" được dùng rộng rãi trong văn hóa sự kiện, thể hiện ý thức tổ chức và quản lý số lượng người tham gia.
Từ "RSVP" (Répondez s'il vous plaît) có tần suất xuất hiện cao trong bối cảnh thư mời và tổ chức sự kiện, đặc biệt là trong các bối cảnh xã hội và chính thức, như tiệc cưới hay hội nghị. Trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể thấy trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về lễ hội và mời gọi. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường dùng để yêu cầu phản hồi về sự tham gia, giúp tổ chức chuẩn bị cho sự kiện một cách chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp