Bản dịch của từ Rub shoulders with trong tiếng Việt

Rub shoulders with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rub shoulders with (Phrase)

ɹˈʌbəlʃˈʊɹdɨθ
ɹˈʌbəlʃˈʊɹdɨθ
01

Gặp gỡ và dành thời gian với những người nổi tiếng hoặc quan trọng.

To meet and spend time with people who are wellknown or important.

Ví dụ

She often rubs shoulders with celebrities at exclusive events.

Cô ấy thường gặp gỡ với các ngôi sao tại các sự kiện độc quyền.

He avoids rubbing shoulders with politicians to maintain neutrality.

Anh ấy tránh giao tiếp với các chính trị gia để duy trì tính trung lập.

Do you think it's important to rub shoulders with influential people?

Bạn có nghĩ rằng việc giao tiếp với những người có ảnh hưởng quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rub shoulders with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rub shoulders with

Không có idiom phù hợp