Bản dịch của từ Rubber-cemented trong tiếng Việt

Rubber-cemented

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rubber-cemented (Adjective)

ɹˈʌbɚmˌɛntɨdn
ɹˈʌbɚmˌɛntɨdn
01

Phủ hoặc cố định bằng xi măng cao su.

Coated or fixed with rubber cement.

Ví dụ

The rubber-cemented poster stayed on the wall during the event.

Bảng quảng cáo được dán bằng keo cao su vẫn trên tường trong sự kiện.

The rubber-cemented materials did not fall apart during the discussion.

Các vật liệu được dán bằng keo cao su không bị rời ra trong cuộc thảo luận.

Is the rubber-cemented artwork still displayed at the community center?

Tác phẩm nghệ thuật được dán bằng keo cao su còn được trưng bày tại trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rubber-cemented/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rubber-cemented

Không có idiom phù hợp