Bản dịch của từ Rubber tree trong tiếng Việt

Rubber tree

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rubber tree (Noun)

ɹˈʌbəɹ tɹi
ɹˈʌbəɹ tɹi
01

Một loại cây nhiệt đới (hevea brasiliensis) có nguồn gốc từ nam mỹ, được trồng để lấy mủ cao su.

A tropical tree hevea brasiliensis native to south america cultivated for its rubberproducing latex.

Ví dụ

The rubber tree is essential for producing rubber in Brazil's economy.

Cây cao su rất quan trọng cho việc sản xuất cao su ở nền kinh tế Brazil.

Many people do not know about the rubber tree's environmental benefits.

Nhiều người không biết về lợi ích môi trường của cây cao su.

Is the rubber tree still widely cultivated in Southeast Asia today?

Cây cao su có còn được trồng rộng rãi ở Đông Nam Á hôm nay không?

02

Một loại cây thường được trồng ở vùng có khí hậu ấm áp để làm cảnh.

A type of tree that is commonly grown in warm climates for decorative purposes.

Ví dụ

The rubber tree adds beauty to my community garden in summer.

Cây cao su làm đẹp cho vườn cộng đồng của tôi vào mùa hè.

Rubber trees do not grow well in cold climates like New York.

Cây cao su không phát triển tốt trong khí hậu lạnh như New York.

Why are rubber trees popular in social parks across Florida?

Tại sao cây cao su lại phổ biến trong các công viên xã hội ở Florida?

03

Gỗ của cây được sử dụng để sản xuất các sản phẩm khác nhau.

The trees wood which is used in the production of various products.

Ví dụ

The rubber tree provides materials for many social projects in Vietnam.

Cây cao su cung cấp nguyên liệu cho nhiều dự án xã hội ở Việt Nam.

Rubber trees do not grow well in cold climates like Canada.

Cây cao su không phát triển tốt ở những khí hậu lạnh như Canada.

Are rubber trees important for sustainable social development in Brazil?

Cây cao su có quan trọng cho phát triển xã hội bền vững ở Brazil không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rubber tree/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rubber tree

Không có idiom phù hợp