Bản dịch của từ Rubbled trong tiếng Việt
Rubbled

Rubbled (Adjective)
Được bao phủ trong đống đổ nát hoặc giảm thành đống đổ nát.
Covered in rubble or reduced to rubble.
The neighborhood was rubbled after the earthquake in San Francisco.
Khu phố bị đổ nát sau trận động đất ở San Francisco.
Many buildings are not rubbled in the recent storm.
Nhiều tòa nhà không bị đổ nát trong cơn bão gần đây.
Are the schools rubbled after the recent protests in the city?
Các trường học có bị đổ nát sau các cuộc biểu tình gần đây không?
Từ "rubbled" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "to rubble", có nghĩa là làm vỡ vụn hoặc biến thành đống đổ nát. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng của một cấu trúc bị hủy hoại, thường do thiên tai hoặc chiến tranh. "Rubble" trong tiếng Anh Anh (British English) có thể sử dụng để chỉ đống gạch vụn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ (American English), từ này thường mang ý nghĩa tương tự nhưng ít khi xuất hiện trong ngữ cảnh khác. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở sự phổ biến và tính chất sử dụng trong văn nói.
Từ "rubbled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "rubble", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "rubel", có nghĩa là "mảnh vụn" hoặc "đống đá vụn". Từ này lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rubulus", một biến thể của "ruber" nghĩa là "đỏ", ám chỉ đến màu sắc thường thấy của các viên đá vụn. Trong lịch sử, "rubbled" đã được sử dụng để chỉ tình trạng bị phá hủy hoặc bị vỡ vụn, và ngày nay nó thường được dùng để mô tả những mảnh vỡ của các cấu trúc kiến trúc hoặc địa hình, thể hiện sự hủy hoại và tan rã.
Từ "rubbled" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi mà từ vựng liên quan đến nơi chốn hoặc thành phố thường được sử dụng hơn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một cấu trúc sau trận thiên tai như động đất hoặc bão, thường gắn liền với nghiên cứu về kiến trúc hoặc địa chất. Ngữ nghĩa của từ gợi lên cảm xúc tiêu cực, liên quan đến sự hủy diệt và mất mát.