Bản dịch của từ Rubrification trong tiếng Việt
Rubrification

Rubrification (Noun)
Chà xát.
Rubrification is a common practice in grading student essays.
Sự rubrification là một thói quen phổ biến trong việc chấm điểm bài luận của học sinh.
Teachers use rubrification to provide clear feedback on assignments.
Giáo viên sử dụng rubrification để cung cấp phản hồi rõ ràng về bài tập.
The rubrification of exams helps students understand their performance better.
Sự rubrification của các kỳ thi giúp học sinh hiểu rõ hơn về điểm số của mình.
Rubrification (từ tiếng Anh) là thuật ngữ dùng để chỉ hành động hoặc quá trình tô vẽ hoặc đánh dấu một văn bản bằng mực đỏ, nhằm nhấn mạnh hoặc phân loại thông tin quan trọng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, "rubrication" thường được ưa chuộng hơn trong văn bản học thuật, trong khi "rubrification" có thể ít phổ biến hơn. Cả hai từ đều liên quan đến việc tạo ra một hệ thống phân loại dễ hiểu cho người đọc.
Rubrification có nguồn gốc từ tiếng Latin "rubrificare", được cấu thành từ "rubri-" nghĩa là "đỏ" (từ "rubus", có nghĩa là "màu đỏ") và hậu tố "-ficare", có nghĩa là "làm cho". Thuật ngữ này chỉ quá trình tô điểm hay làm cho một cái gì đó có màu đỏ. Trong ngữ cảnh hiện tại, rubrification thường được sử dụng trong nghệ thuật và văn học để mô tả việc sử dụng màu sắc nhằm tạo ra sự nhấn mạnh, mang lại cảm xúc hoặc tăng cường tính thẩm mỹ.
Từ "rubrification" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành của nó thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học và y học. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả quá trình tô đỏ hay nhấn mạnh thông tin trong tài liệu chính thức, thường liên quan đến việc làm nổi bật các phần quan trọng nhằm tăng cường khả năng tiếp nhận thông tin của người đọc.