Bản dịch của từ Rubrification trong tiếng Việt

Rubrification

Noun [U/C]

Rubrification (Noun)

ɹˌubɹˌɪfɨkˈeɪʃən
ɹˌubɹˌɪfɨkˈeɪʃən
01

Chà xát.

Rubrication.

Ví dụ

Rubrification is a common practice in grading student essays.

Sự rubrification là một thói quen phổ biến trong việc chấm điểm bài luận của học sinh.

Teachers use rubrification to provide clear feedback on assignments.

Giáo viên sử dụng rubrification để cung cấp phản hồi rõ ràng về bài tập.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rubrification

Không có idiom phù hợp