Bản dịch của từ Ruby red trong tiếng Việt

Ruby red

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruby red (Noun)

ɹˈubi ɹɛd
ɹˈubi ɹɛd
01

Một loại đá quý màu đỏ đậm bao gồm corundum có nhiều màu gọi là ruby hoặc sapphire.

A deep red precious stone consisting of corundum in color variety called ruby or sapphire.

Ví dụ

She wore a stunning ruby red necklace to the social event.

Cô ấy đã độ một chiếc dây chuyền ruby đỏ rực rỡ trong sự kiện xã hội.

The ring was adorned with a beautiful ruby red gemstone.

Chiếc nhẫn được trang trí bằng viên đá quý ruby đỏ đẹp mắt.

His suit matched perfectly with her ruby red dress.

Bộ vest của anh ấy phối hợp hoàn hảo với chiếc váy ruby đỏ của cô ấy.

02

Màu đỏ tươi đậm.

Deep bright red color.

Ví dụ

She wore a stunning ruby red dress to the gala.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ ruby rực rỡ đến buổi lễ hội.

The socialite's necklace sparkled with ruby red gemstones.

Dây chuyền của người nổi tiếng lóe lên với những viên đá quý màu đỏ ruby.

The charity auction featured a painting with a ruby red background.

Cuộc đấu giá từ thiện trưng bày một bức tranh có nền màu đỏ ruby.

Ruby red (Adjective)

ɹˈubi ɹɛd
ɹˈubi ɹɛd
01

Có màu đỏ tươi đậm.

Of a deep bright red color.

Ví dụ

She wore a stunning ruby red dress to the gala.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ ruby rực rỡ đến buổi lễ.

The ruby red carpet was rolled out for the VIP guests.

Thảm đỏ ruby được cuốn ra để đón khách VIP.

He gifted her a bouquet of ruby red roses for their anniversary.

Anh tặng cô ấy một bó hoa hồng màu đỏ ruby trong dịp kỷ niệm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ruby red/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ruby red

Không có idiom phù hợp