Bản dịch của từ Ruby red trong tiếng Việt
Ruby red

Ruby red (Noun)
She wore a stunning ruby red necklace to the social event.
Cô ấy đã độ một chiếc dây chuyền ruby đỏ rực rỡ trong sự kiện xã hội.
The ring was adorned with a beautiful ruby red gemstone.
Chiếc nhẫn được trang trí bằng viên đá quý ruby đỏ đẹp mắt.
His suit matched perfectly with her ruby red dress.
Bộ vest của anh ấy phối hợp hoàn hảo với chiếc váy ruby đỏ của cô ấy.
She wore a stunning ruby red dress to the gala.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ ruby rực rỡ đến buổi lễ hội.
The socialite's necklace sparkled with ruby red gemstones.
Dây chuyền của người nổi tiếng lóe lên với những viên đá quý màu đỏ ruby.
The charity auction featured a painting with a ruby red background.
Cuộc đấu giá từ thiện trưng bày một bức tranh có nền màu đỏ ruby.
Ruby red (Adjective)
She wore a stunning ruby red dress to the gala.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ ruby rực rỡ đến buổi lễ.
The ruby red carpet was rolled out for the VIP guests.
Thảm đỏ ruby được cuốn ra để đón khách VIP.
He gifted her a bouquet of ruby red roses for their anniversary.
Anh tặng cô ấy một bó hoa hồng màu đỏ ruby trong dịp kỷ niệm.
"Ruby red" là một thuật ngữ chỉ màu sắc, mô tả màu đỏ sẫm tươi sáng, tương tự như màu sắc của viên ruby. Màu sắc này thường gắn liền với cảm xúc mạnh mẽ, sự đam mê và tình yêu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật, thiết kế và thời trang để miêu tả sự sang trọng và quyến rũ.
Thuật ngữ "ruby red" xuất phát từ từ "ruby", có nguồn gốc từ tiếng Latin "ruber", nghĩa là "đỏ". Ruby, một loại đá quý, thường được biết đến với màu đỏ rực rỡ của nó. Lịch sử của ruby liên quan đến sự quý giá và biểu tượng cho tình yêu, sự passion và lòng dũng cảm. Việc sử dụng cụm từ "ruby red" hiện nay chủ yếu để miêu tả sắc thái đỏ đặc trưng gợi nhớ đến màu sắc của ruby, mang ý nghĩa tượng trưng mạnh mẽ.
Thuật ngữ "ruby red" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tính chất mô tả màu sắc đặc trưng. Trong IELTS, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả mỹ thuật hoặc thiên nhiên. Ngoài ra, "ruby red" cũng thường gặp trong lĩnh vực thời trang, ẩm thực (mô tả rượu vang) và nghệ thuật, khi cần gợi cảm xúc hoặc hình ảnh mạnh mẽ liên quan đến màu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp