Bản dịch của từ Ruffing trong tiếng Việt

Ruffing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruffing (Noun)

ɹˈʌfɪŋ
ɹˈʌfɪŋ
01

Hành động chơi bài bất ngờ và thắng lừa vì đó không phải là điều mà những người chơi khác mong đợi.

The act of playing a card unexpectedly and winning the trick because it was not what the other players expected.

Ví dụ

Ruffing surprised everyone at the card game last night.

Ruffing đã làm mọi người ngạc nhiên trong ván bài tối qua.

Ruffing did not happen during the last social gathering.

Ruffing đã không xảy ra trong buổi gặp mặt xã hội lần trước.

Did ruffing change the outcome of the game yesterday?

Liệu ruffing có thay đổi kết quả của ván bài hôm qua không?

Ruffing (Verb)

ɹˈʌfɪŋ
ɹˈʌfɪŋ
01

Đánh bài bất ngờ và thắng lừa vì đó không phải là điều mà những người chơi khác mong đợi.

To play a card unexpectedly and win the trick because it was not what the other players expected.

Ví dụ

She ruffed the last card, surprising everyone at the table.

Cô ấy đã ruffing lá bài cuối, làm mọi người bất ngờ.

He did not ruff the card during the game last night.

Anh ấy đã không ruffing lá bài trong ván chơi tối qua.

Did she ruff the card to win the social game?

Cô ấy đã ruffing lá bài để thắng trò chơi xã hội phải không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ruffing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ruffing

Không có idiom phù hợp