Bản dịch của từ Ruffing trong tiếng Việt
Ruffing
Ruffing (Noun)
Ruffing surprised everyone at the card game last night.
Ruffing đã làm mọi người ngạc nhiên trong ván bài tối qua.
Ruffing did not happen during the last social gathering.
Ruffing đã không xảy ra trong buổi gặp mặt xã hội lần trước.
Did ruffing change the outcome of the game yesterday?
Liệu ruffing có thay đổi kết quả của ván bài hôm qua không?
Ruffing (Verb)
She ruffed the last card, surprising everyone at the table.
Cô ấy đã ruffing lá bài cuối, làm mọi người bất ngờ.
He did not ruff the card during the game last night.
Anh ấy đã không ruffing lá bài trong ván chơi tối qua.
Did she ruff the card to win the social game?
Cô ấy đã ruffing lá bài để thắng trò chơi xã hội phải không?
Họ từ
Ruffing là một thuật ngữ trong ngữ cảnh thể thao, cụ thể là trong môn bóng chày, chỉ hành động gây rối hoặc cản trở một cách không hợp lệ, thường liên quan đến việc chủ động gây thiệt hại cho đối phương. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và cụm từ liên quan có thể thay đổi dần theo từng vùng miền. Trong ngữ cảnh sử dụng, thuật ngữ này thường liên kết với các tình huống bất hợp lệ trong trò chơi.
Từ "ruffing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ruffa", có nghĩa là "cái bờm" hoặc "mái tóc rối". Trong tiếng Anh, nó xuất hiện trong thế kỷ 16, thường được sử dụng để chỉ sự rối loạn hoặc tình trạng không gọn gàng, đặc biệt trong bối cảnh của vẻ ngoài hoặc trang phục. Ngày nay, "ruffing" còn được sử dụng trong lĩnh vực thể thao, thể hiện một sự lộn xộn hay sự thiếu trật tự trong cách chơi, phản ánh rõ nét ý nghĩa nguồn gốc của từ.
Từ "ruffing" rất hiếm gặp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh thể thao, đặc biệt liên quan đến môn cricket, nơi "ruffing" mô tả hành động đánh bóng một cách mạnh mẽ để tạo ra khó khăn cho đối thủ. Trong các tình huống khác, từ này có thể hạn chế sử dụng trong các cuộc thảo luận chuyên môn về kỹ thuật thể thao hoặc văn hóa thể thao.