Bản dịch của từ Rug trong tiếng Việt

Rug

Noun [U/C]

Rug (Noun)

ɹəg
ɹˈʌg
01

Lớp phủ sàn bằng vật liệu dệt dày hoặc da động vật, thường không trải dài trên toàn bộ sàn.

A floor covering of thick woven material or animal skin, typically not extending over the entire floor.

Ví dụ

The rug in Sarah's living room was handwoven and colorful.

Tấm thảm trong phòng khách của Sarah được dệt thủ công và nhiều màu sắc.

During the party, someone spilled wine on the expensive rug.

Trong bữa tiệc, có người đã làm đổ rượu lên tấm thảm đắt tiền.

In some cultures, a rug is a symbol of warmth and hospitality.

Ở một số nền văn hóa, tấm thảm là biểu tượng của sự ấm áp và hiếu khách.

Dạng danh từ của Rug (Noun)

SingularPlural

Rug

Rugs

Kết hợp từ của Rug (Noun)

CollocationVí dụ

Hearth (usually hearthrug)

Chiếu lửa

The hearthrug in sarah's house was a cozy addition.

Chiếc thảm lót bếp trong nhà của sarah là một sự bổ sung ấm áp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rug cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Overall, there were noticeable differences between the two tools, with the one from 0.8 million years ago having greater dimensions, less surfaces, and more uniform edges in comparison with its earlier counterpart [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Rug

Pull the rug out (from under someone)

pˈʊl ðə ɹˈʌɡ ˈaʊt fɹˈʌm ˈʌndɚ sˈʌmwˌʌn

Đâm sau lưng/ Phản bội/ Lật lọng

To make someone or someone's plans fall through; to upset someone's plans.

She pulled the rug out from under his feet at the party.

Cô ấy đã kéo thảm ra khỏi chân anh ta tại buổi tiệc.