Bản dịch của từ Rug trong tiếng Việt
Rug
Rug (Noun)
The rug in Sarah's living room was handwoven and colorful.
Tấm thảm trong phòng khách của Sarah được dệt thủ công và nhiều màu sắc.
During the party, someone spilled wine on the expensive rug.
Trong bữa tiệc, có người đã làm đổ rượu lên tấm thảm đắt tiền.
In some cultures, a rug is a symbol of warmth and hospitality.
Ở một số nền văn hóa, tấm thảm là biểu tượng của sự ấm áp và hiếu khách.
Dạng danh từ của Rug (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rug | Rugs |
Kết hợp từ của Rug (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hearth (usually hearthrug) Chiếu lửa | The hearthrug in sarah's house was a cozy addition. Chiếc thảm lót bếp trong nhà của sarah là một sự bổ sung ấm áp. |
Họ từ
Từ "rug" được định nghĩa là một mảnh vải dày được dùng để trải trên sàn nhà, nhằm mục đích trang trí hoặc giữ ấm. Trong tiếng Anh Mỹ, "rug" thường chỉ các loại thảm nhỏ hơn hoặc thảm trải sàn có kích thước không che phủ toàn bộ mặt sàn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể phân biệt rõ giữa "rug" và "carpet", trong đó "carpet" thường chỉ những loại thảm trải sàn lớn hơn, che phủ toàn bộ mặt sàn. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến việc sử dụng từ và ngữ cảnh trong nói và viết.
Từ "rug" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ruga", có nghĩa là "nếp gấp" hoặc "nếp nhăn". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Bắc Âu cổ "ruggr", đề cập đến một loại vải dày, thường được dùng để lót sàn nhà. Lịch sử sử dụng từ "rug" phản ánh sự tiến hóa từ chức năng bảo vệ sàn và tạo ra không gian ấm áp đến vai trò trang trí trong nội thất hiện đại, thể hiện sự kết hợp giữa sự tiện dụng và thẩm mỹ.
Từ "rug" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống mô tả nội thất hoặc phong cách sống có thể được đề cập. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành thiết kế nội thất, thương mại, và nghệ thuật trang trí, thể hiện khía cạnh thẩm mỹ và chức năng trong không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp