Bản dịch của từ Rugby tackle trong tiếng Việt

Rugby tackle

Noun [U/C]

Rugby tackle (Noun)

ɹˈʌɡbikˌætəl
ɹˈʌɡbikˌætəl
01

Một ví dụ về việc dùng cánh tay và phần thân trên của mình đánh ngã ai đó hoặc vật gì đó.

An instance of knocking someone or something over using one's arms and upper body.

Ví dụ

The rugby tackle during the game was intense.

Vụ va chạm bóng bầu dục trong trận đấu rất mãnh liệt.

His rugby tackle skills impressed the team coach.

Kỹ năng va chạm bóng bầu dục của anh ấy gây ấn tượng với HLV đội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rugby tackle

Không có idiom phù hợp