Bản dịch của từ Rugby tackle trong tiếng Việt
Rugby tackle
Noun [U/C]
Rugby tackle (Noun)
ɹˈʌɡbikˌætəl
ɹˈʌɡbikˌætəl
Ví dụ
The rugby tackle during the game was intense.
Vụ va chạm bóng bầu dục trong trận đấu rất mãnh liệt.
His rugby tackle skills impressed the team coach.
Kỹ năng va chạm bóng bầu dục của anh ấy gây ấn tượng với HLV đội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rugby tackle
Không có idiom phù hợp