Bản dịch của từ Rugose trong tiếng Việt
Rugose

Rugose (Adjective)
Nhăn nheo; tôn.
Wrinkled corrugated.
The rugose texture of the old man's hands told his life story.
Kết cấu nhăn nheo của bàn tay người đàn ông già kể câu chuyện cuộc đời.
Her skin is not rugose; it is smooth and youthful.
Làn da của cô ấy không nhăn nheo; nó mịn màng và trẻ trung.
Is the rugose surface of the tree a sign of age?
Bề mặt nhăn nheo của cây có phải là dấu hiệu của tuổi tác không?
Rugose là một tính từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rugosus", có nghĩa là nhăn nheo hoặc gồ ghề. Từ này thường được sử dụng để mô tả bề mặt không phẳng, có nhiều nếp nhăn hoặc gấp khúc. Trong lĩnh vực sinh học, "rugose" thường được dùng để chỉ các dạng sinh vật có cấu trúc hoặc bề mặt không đều. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Quốc và Mỹ trong cách dùng từ này.
Từ "rugose" xuất phát từ tiếng Latin “rugosus”, mang nghĩa là “gồ ghề” hoặc “nếp nhăn”. Căn nguyên của từ này liên kết với “rugare”, có nghĩa là “gập lại” hoặc “nếp gấp”. Theo thời gian, "rugose" trong tiếng Anh đã được sử dụng để mô tả bề mặt thô ráp, không đều, đặc biệt trong ngữ cảnh sinh học, khi nói về các loài thực vật hoặc động vật có cấu trúc bề mặt gồ ghề. Ý nghĩa này phản ánh đặc điểm vật lý của đối tượng được mô tả.
Từ "rugose" thể hiện sự hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất thấp. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và địa chất, để mô tả bề mặt có nếp nhăn hoặc gồ ghề của một vật thể, chẳng hạn như vỏ của một số loài động vật hoặc cấu trúc địa chất. Việc sử dụng "rugose" thường gặp trong các văn bản chuyên ngành và các nghiên cứu khoa học, nơi mô tả hình thái học được cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp