Bản dịch của từ Ruining trong tiếng Việt
Ruining

Ruining (Verb)
Social media is ruining real-life communication among young people today.
Mạng xã hội đang làm hỏng giao tiếp thực tế giữa giới trẻ ngày nay.
Many believe that excessive screen time is not ruining their social skills.
Nhiều người tin rằng thời gian sử dụng màn hình quá mức không làm hỏng kỹ năng xã hội của họ.
Is social isolation ruining our ability to connect with others?
Liệu sự cô lập xã hội có đang làm hỏng khả năng kết nối của chúng ta không?
Dạng động từ của Ruining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ruin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ruined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ruined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ruins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ruining |
Họ từ
Từ "ruining" là động danh từ của động từ "ruin", có nghĩa là gây thiệt hại nghiêm trọng đến một cái gì đó, làm cho nó trở nên không còn giá trị hoặc có tiện ích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thường xuất hiện thêm các hình thức như "ruinous" (tàn phá) với cách sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh văn học và xã hội.
Từ "ruining" bắt nguồn từ động từ "ruin" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "ruina", có nghĩa là "sụp đổ" hoặc "hủy hoại". "Ruina" lại xuất phát từ động từ "ruere", có nghĩa là "đổ sập" hay "xô ngã". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ sự phá hủy hoặc làm tổn hại nghiêm trọng tới một thứ gì đó, từ công trình xây dựng đến tài sản hay danh tiếng, phản ánh tinh thần hủy hoại trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "ruining" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả hoạt động phá hủy hoặc làm hỏng một đối tượng, khái niệm hoặc mối quan hệ. Trong Nói và Viết, "ruining" có thể được áp dụng trong các chủ đề liên quan đến môi trường, mâu thuẫn xã hội hoặc quản lý tài nguyên. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tác động tiêu cực do con người hoặc thiên nhiên gây ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


