Bản dịch của từ Ruining trong tiếng Việt

Ruining

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruining (Verb)

ɹˈuɪnɪŋ
ɹˈuɪnɪŋ
01

Làm hỏng hoặc phá hủy một cái gì đó.

To spoil or destroy something.

Ví dụ

Social media is ruining real-life communication among young people today.

Mạng xã hội đang làm hỏng giao tiếp thực tế giữa giới trẻ ngày nay.

Many believe that excessive screen time is not ruining their social skills.

Nhiều người tin rằng thời gian sử dụng màn hình quá mức không làm hỏng kỹ năng xã hội của họ.

Is social isolation ruining our ability to connect with others?

Liệu sự cô lập xã hội có đang làm hỏng khả năng kết nối của chúng ta không?

Dạng động từ của Ruining (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ruin

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ruined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ruined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ruins

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ruining

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ruining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] Whatever the cause is, delays can be frustrating for passengers and can even their travel plans [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020
[...] Also, some of them who avoid taking the role of a leader due to their passiveness and laziness can their own chance of honing their leadership skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020
Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] Well to be honest with you, I'm not a big fan of historical buildings, especially the of World War I & II as I find them creepy [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam

Idiom with Ruining

Không có idiom phù hợp