Bản dịch của từ Ruins trong tiếng Việt
Ruins

Ruins (Noun)
Số nhiều của sự hủy hoại.
Plural of ruin.
The ruins of ancient civilizations tell stories of past societies.
Những tàn tích của nền văn minh cổ đại kể những câu chuyện về xã hội trước.
The city does not preserve its historical ruins well.
Thành phố không bảo tồn tốt những tàn tích lịch sử của mình.
Are the ruins in your town popular among tourists?
Những tàn tích trong thị trấn của bạn có phổ biến với khách du lịch không?
Dạng danh từ của Ruins (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ruin | Ruins |
Họ từ
Từ "ruins" trong tiếng Anh có nghĩa là những tàn tích, thường chỉ những công trình kiến trúc bị hủy hoại hoặc không còn nguyên vẹn do sự tàn phá theo thời gian. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với cách viết giống nhau và phát âm có phần tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Từ "ruins" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ sự sụp đổ của một điều gì đó, như là một tổ chức hoặc một kế hoạch.
Từ "ruins" xuất phát từ gốc Latin "ruina", có nghĩa là "sự sụp đổ" hoặc "bị hủy hoại". Giai đoạn đầu của từ này gắn liền với ý nghĩa về sự mất đi cấu trúc hoặc giá trị của một vật thể. Qua thời gian, "ruins" không chỉ chỉ sự tàn phá của công trình kiến trúc mà còn mang hàm ý về di sản văn hóa và lịch sử. Hiện nay, từ này được sử dụng để miêu tả các di tích còn lại sau khi một nền văn minh hay sự kiện nào đó đã lụi tàn.
Từ "ruins" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể liên quan đến các bài viết về khảo cổ học hoặc lịch sử, trong khi trong phần Nói, nó có thể được sử dụng để mô tả những địa điểm du lịch hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong phần Viết, "ruins" thường liên quan đến các chủ đề về bảo tồn văn hóa. Trong bối cảnh khác, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về di sản văn hóa và thiên tai, nhấn mạnh sự tàn phá của thời gian và con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


