Bản dịch của từ Ruins trong tiếng Việt

Ruins

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruins (Noun)

ɹˈuɪnz
ɹˈuɪnz
01

Số nhiều của sự hủy hoại.

Plural of ruin.

Ví dụ

The ruins of ancient civilizations tell stories of past societies.

Những tàn tích của nền văn minh cổ đại kể những câu chuyện về xã hội trước.

The city does not preserve its historical ruins well.

Thành phố không bảo tồn tốt những tàn tích lịch sử của mình.

Are the ruins in your town popular among tourists?

Những tàn tích trong thị trấn của bạn có phổ biến với khách du lịch không?

Dạng danh từ của Ruins (Noun)

SingularPlural

Ruin

Ruins

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ruins/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] Well to be honest with you, I'm not a big fan of historical buildings, especially the of World War I & II as I find them creepy [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] Whatever the cause is, delays can be frustrating for passengers and can even their travel plans [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020
[...] Also, some of them who avoid taking the role of a leader due to their passiveness and laziness can their own chance of honing their leadership skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020

Idiom with Ruins

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.