Bản dịch của từ Ruin trong tiếng Việt

Ruin

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruin(Noun)

rˈuːɪn
ˈruɪn
01

Sự phá hủy hoặc phân huỷ vật lý của một thứ gì đó

The physical destruction or disintegration of something

Ví dụ
02

Một người hoặc vật đã bị phá hủy hoặc hư hỏng.

A person or thing that has been destroyed or wrecked

Ví dụ
03

Một trạng thái xuống cấp hoặc hư hỏng

A state of disrepair or decay

Ví dụ

Ruin(Verb)

rˈuːɪn
ˈruɪn
01

Sự hủy hoại hay phân hủy vật chất nào đó.

To destroy or ruin something

Ví dụ
02

Tình trạng hư hỏng hoặc xuống cấp

To spoil or impair something

Ví dụ
03

Một người hoặc vật đã bị phá hủy hoặc tan rã.

To bring to ruin or destruction

Ví dụ