Bản dịch của từ Rule of law trong tiếng Việt

Rule of law

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rule of law (Noun)

ɹˈul ˈʌv lˈɔ
ɹˈul ˈʌv lˈɔ
01

Nguyên tắc tất cả mọi người và các tổ chức phải tuân theo và chịu trách nhiệm trước pháp luật được áp dụng và thi hành một cách công bằng.

The principle that all people and institutions are subject to and accountable to the law that is fairly applied and enforced.

Ví dụ

The rule of law protects citizens from arbitrary government actions.

Nguyên tắc pháp quyền bảo vệ công dân khỏi hành động tùy tiện của chính phủ.