Bản dịch của từ Rule out trong tiếng Việt

Rule out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rule out (Verb)

ˈruˌlaʊt
ˈruˌlaʊt
01

Quyết định hoặc nói rằng điều gì đó là không thể hoặc không phù hợp.

To decide or say that something is impossible or unsuitable.

Ví dụ

The committee decided to rule out his proposal.

Ủy ban quyết định loại bỏ đề xuất của anh ấy.

They ruled out any candidate without relevant experience.

Họ loại bỏ bất kỳ ứng viên nào không có kinh nghiệm liên quan.

The school ruled out the use of mobile phones during classes.

Trường học loại bỏ việc sử dụng điện thoại di động trong lớp học.

Rule out (Phrase)

ˈruˌlaʊt
ˈruˌlaʊt
01

Không bao gồm ai đó hoặc một cái gì đó.

To not include someone or something.

Ví dụ

In choosing the team members, they decided to rule out Tom.

Trong việc chọn thành viên nhóm, họ quyết định loại bỏ Tom.

The club rules out any form of discrimination during its events.

Câu lạc bộ loại bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử trong các sự kiện của mình.

To promote inclusivity, the school aims to rule out exclusionary practices.

Để thúc đẩy tính bao dung, trường học nhằm loại bỏ các phương pháp gây ra sự loại trừ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rule out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rule out

Không có idiom phù hợp