Bản dịch của từ Rule out trong tiếng Việt
Rule out

Rule out (Verb)
Quyết định hoặc nói rằng điều gì đó là không thể hoặc không phù hợp.
To decide or say that something is impossible or unsuitable.
The committee decided to rule out his proposal.
Ủy ban quyết định loại bỏ đề xuất của anh ấy.
They ruled out any candidate without relevant experience.
Họ loại bỏ bất kỳ ứng viên nào không có kinh nghiệm liên quan.
The school ruled out the use of mobile phones during classes.
Trường học loại bỏ việc sử dụng điện thoại di động trong lớp học.
Rule out (Phrase)
In choosing the team members, they decided to rule out Tom.
Trong việc chọn thành viên nhóm, họ quyết định loại bỏ Tom.
The club rules out any form of discrimination during its events.
Câu lạc bộ loại bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử trong các sự kiện của mình.
To promote inclusivity, the school aims to rule out exclusionary practices.
Để thúc đẩy tính bao dung, trường học nhằm loại bỏ các phương pháp gây ra sự loại trừ.
Cụm từ "rule out" có nghĩa là loại bỏ hoặc bác bỏ một khả năng hoặc lựa chọn nào đó. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu, phân tích hoặc lập kế hoạch, khi người ta cần xác định điều gì là không thể xảy ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "rule out" không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hơn các từ đồng nghĩa như "exclude" trong khi tiếng Anh Mỹ thiên về sử dụng "rule out" thường xuyên hơn.
Cụm từ "rule out" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, với "rule" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regula", nghĩa là "quy tắc" hoặc "đường thẳng". "Out" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ut", nghĩa là "ra ngoài". Kết hợp lại, "rule out" mang nghĩa "loại trừ", phản ánh lịch sử sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và khoa học để chỉ việc loại bỏ các khả năng hay lựa chọn không hợp lệ. Cụm từ này hiện nay thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận và phân tích quyết định.
Cụm từ "rule out" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt sự loại trừ hoặc phản bác các ý tưởng. Trong IELTS Listening và Reading, cụm từ này thường gặp trong ngữ cảnh thảo luận về nghiên cứu hoặc giải quyết vấn đề. Ngoài ra, "rule out" cũng thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, y tế hoặc khoa học, khi chỉ ra rằng một giả thuyết hoặc khả năng không còn khả thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp