Bản dịch của từ Rulley trong tiếng Việt

Rulley

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rulley(Noun)

ˈrʌli
ˈrʌli
01

Một loại xe bốn bánh phẳng dùng để vận chuyển hàng hóa.

A flat four-wheeled wagon used for conveying goods.

Ví dụ