Bản dịch của từ Ruminate trong tiếng Việt
Ruminate

Ruminate (Verb)
Cows ruminate to digest food properly.
Bò ngâm ngẩm để tiêu hóa thức ăn một cách đúng cách.
Sheep ruminate in the peaceful meadow.
Cừu ngâm ngẩm trên cánh đồng yên bình.
Ruminating is an essential process for ruminants' digestive system.
Việc ngâm ngẩm là quá trình quan trọng cho hệ tiêu hóa của động vật ăn thức ăn lại.
She often ruminate on social issues late at night.
Cô ấy thường suy nghĩ sâu về các vấn đề xã hội vào khuya.
After the meeting, they would ruminate about the community's future.
Sau cuộc họp, họ sẽ suy nghĩ về tương lai của cộng đồng.
He likes to ruminate on the impact of social media.
Anh ấy thích suy nghĩ về tác động của truyền thông xã hội.
Dạng động từ của Ruminate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ruminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ruminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ruminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ruminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ruminating |
Họ từ
Từ "ruminate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ruminari", có nghĩa là "nhai lại". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "ruminate" không chỉ đề cập đến hành động thưởng thức thức ăn của động vật nhai lại, mà còn ám chỉ hành động suy ngẫm sâu sắc về một vấn đề. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm giữa các vùng miền. Sự sử dụng từ này phổ biến trong văn viết và trong giao tiếp học thuật.
Từ "ruminate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ruminari", có nghĩa là "nhai lại". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành vi của các động vật nhai lại, đặc biệt là các loài nhai lại như bò. Ngày nay, "ruminate" được mở rộng để chỉ hành động suy nghĩ hoặc nghiền ngẫm một cách sâu sắc về một vấn đề. Sự liên hệ giữa nghĩa gốc và hiện tại phản ánh quá trình phân tích và suy tư tỉ mỉ tương tự như việc nhai lại thức ăn.
Từ "ruminate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi mà các khái niệm chuyên sâu về tâm lý hoặc sinh học thường được khảo sát. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày và văn viết học thuật, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về suy ngẫm, tư duy phản chiếu, hoặc nghiên cứu tâm lý. Do đó, từ "ruminate" thích hợp cho các văn bản có tính chất phân tích hoặc triết lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp