Bản dịch của từ Ruminative trong tiếng Việt

Ruminative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruminative (Adjective)

ˈru.mə.neɪ.tɪv
ˈru.mə.neɪ.tɪv
01

Chìm đắm trong suy nghĩ sâu sắc.

Engaged in deep thought.

Ví dụ

She often appears ruminative during our social gatherings.

Cô ấy thường xuất hiện suy tư trong các buổi gặp gỡ xã hội của chúng tôi.

He is not very talkative but rather ruminative in nature.

Anh ấy không phải là người nói nhiều mà hơn là tính cách suy tư.

Are you feeling ruminative about the upcoming social event?

Bạn có cảm thấy suy tư về sự kiện xã hội sắp tới không?

Ruminative (Noun)

ˈru.mə.neɪ.tɪv
ˈru.mə.neɪ.tɪv
01

Một người kiên trì và suy nghĩ một cách bệnh hoạn.

Someone who persistently and morbidly cogitates.

Ví dụ

He is a ruminative person, always lost in thought.

Anh ấy là một người suy tư, luôn mải mê trong suy nghĩ.

She tries to avoid ruminative behavior before exams.

Cô ấy cố tránh hành vi suy tư trước kỳ thi.

Are you prone to being ruminative during social gatherings?

Bạn có dễ dàng suy tư trong các buổi tụ tập xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ruminative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ruminative

Không có idiom phù hợp