Bản dịch của từ Ruminative trong tiếng Việt
Ruminative

Ruminative (Adjective)
She often appears ruminative during our social gatherings.
Cô ấy thường xuất hiện suy tư trong các buổi gặp gỡ xã hội của chúng tôi.
He is not very talkative but rather ruminative in nature.
Anh ấy không phải là người nói nhiều mà hơn là tính cách suy tư.
Are you feeling ruminative about the upcoming social event?
Bạn có cảm thấy suy tư về sự kiện xã hội sắp tới không?
Ruminative (Noun)
Một người kiên trì và suy nghĩ một cách bệnh hoạn.
Someone who persistently and morbidly cogitates.
He is a ruminative person, always lost in thought.
Anh ấy là một người suy tư, luôn mải mê trong suy nghĩ.
She tries to avoid ruminative behavior before exams.
Cô ấy cố tránh hành vi suy tư trước kỳ thi.
Are you prone to being ruminative during social gatherings?
Bạn có dễ dàng suy tư trong các buổi tụ tập xã hội không?
Họ từ
Tính từ "ruminative" chỉ tình trạng suy nghĩ sâu sắc, trăn trở hoặc nghiền ngẫm về một vấn đề nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả một cách tiếp cận nội tâm, thể hiện sự phân tích và cân nhắc kỹ lưỡng. Ở phiên bản Anh-Mỹ và Anh-Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, phát âm hay cách viết; song, ngữ cảnh sử dụng có thể thiên về lĩnh vực tâm lý học và triết học trong tiếng Anh.
Từ "ruminative" có nguồn gốc từ động từ Latin "ruminare", có nghĩa là "nhai lại". Trong ngữ cảnh này, "ruminare" được sử dụng để chỉ hành vi thức ăn được nhai lại trong dạ dày của một số động vật nhai lại. Từ thế kỷ 16, "ruminative" đã được chuyển sang nghĩa tâm lý, biểu thị hành động suy ngẫm hay cân nhắc sâu sắc về một vấn đề nào đó. Hiện nay, từ này thường chỉ trạng thái suy tư phản chiếu, thể hiện quá trình tư duy lặp đi lặp lại và thấu đáo.
Từ "ruminative" ít xuất hiện trong các phần thi của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy chủ yếu trong bài thi Writing và Reading, đề cập đến các khái niệm về tư duy sâu sắc hoặc suy ngẫm. Trong văn phong học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các quá trình tâm lý liên quan đến việc suy nghĩ liên tục về một vấn đề. Trong các ngữ cảnh khác, từ "ruminative" thường xuất hiện trong tâm lý học và văn chương, được dùng để chỉ những trạng thái trầm tư hoặc phân tích sâu sắc về cảm xúc và ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp