Bản dịch của từ Rumored trong tiếng Việt
Rumored

Rumored (Verb)
It is rumored that the city will host the next big festival.
Có tin đồn rằng thành phố sẽ tổ chức lễ hội lớn tiếp theo.
Many people are not rumored to support the new social policy.
Nhiều người không được cho là ủng hộ chính sách xã hội mới.
Is it rumored that a famous singer will attend the event?
Có tin đồn rằng một ca sĩ nổi tiếng sẽ tham dự sự kiện không?
Dạng động từ của Rumored (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rumor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rumored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rumored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rumors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rumoring |
Rumored (Adjective)
The rumored event attracted many participants from different social backgrounds.
Sự kiện được đồn đại thu hút nhiều người tham gia từ các tầng lớp xã hội khác nhau.
The rumored benefits of the program were not proven by research.
Các lợi ích được đồn đại của chương trình không được chứng minh bởi nghiên cứu.
Is the rumored meeting about social reforms happening next week?
Liệu cuộc họp được đồn đại về cải cách xã hội có diễn ra vào tuần tới không?
Họ từ
Từ "rumored" (được đồn đại) dùng để chỉ thông tin hoặc tin đồn chưa được xác nhận, thường mang tính chất không chính thức và có thể gây hiểu lầm. Ở cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng như một tính từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến các thông tin về người nổi tiếng hoặc sự kiện xã hội. Tuy nhiên, phiên bản tiếng Anh Anh điển hình sử dụng "rumoured" với "u" trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "rumored" không có "u", tạo ra sự khác biệt trong hình thức viết, nhưng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng vẫn như nhau.
Từ "rumored" có nguồn gốc từ động từ "rumor", xuất phát từ tiếng Latin "rumorem", là dạng bị động của "rumor", có nghĩa là "tiếng đồn". Vào thế kỷ 16, từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những thông tin không chính thức, thường không xác thực, được lan truyền giữa mọi người. Sự biến động trong nghĩa của từ gắn liền với sự phát triển của truyền thông và cách thức thông tin được chia sẻ, qua đó phản ánh sự gần gũi của nó với hiện tượng xã hội trong đời sống hàng ngày.
Từ "rumored" xuất hiện khá thường xuyên trong các tài liệu IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thông tin không chính thức hoặc giả thuyết thường được đưa ra. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài thuyết trình về các sự kiện, tin đồn hoặc luận văn nghiên cứu về truyền thông. Ngoài ra, "rumored" còn được dùng trong các cuộc thảo luận xã hội liên quan đến nhân vật công chúng hoặc các yếu tố thời sự, thường liên quan đến độ tin cậy của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp