Bản dịch của từ Rumored trong tiếng Việt
Rumored
Rumored (Verb)
It is rumored that the city will host the next big festival.
Có tin đồn rằng thành phố sẽ tổ chức lễ hội lớn tiếp theo.
Many people are not rumored to support the new social policy.
Nhiều người không được cho là ủng hộ chính sách xã hội mới.
Is it rumored that a famous singer will attend the event?
Có tin đồn rằng một ca sĩ nổi tiếng sẽ tham dự sự kiện không?
Dạng động từ của Rumored (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rumor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rumored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rumored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rumors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rumoring |
Rumored (Adjective)
The rumored event attracted many participants from different social backgrounds.
Sự kiện được đồn đại thu hút nhiều người tham gia từ các tầng lớp xã hội khác nhau.
The rumored benefits of the program were not proven by research.
Các lợi ích được đồn đại của chương trình không được chứng minh bởi nghiên cứu.
Is the rumored meeting about social reforms happening next week?
Liệu cuộc họp được đồn đại về cải cách xã hội có diễn ra vào tuần tới không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Rumored cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp