Bản dịch của từ Run a tight ship trong tiếng Việt

Run a tight ship

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run a tight ship (Idiom)

01

Tổ chức một cái gì đó một cách rất hiệu quả, với mọi thứ hoạt động tốt và mọi người đều biết chính xác những gì họ nên làm.

To organize something in a very efficient way with everything working well and everyone knowing exactly what they should do.

Ví dụ

The community center runs a tight ship for the after-school program.

Trung tâm cộng đồng quản lý rất hiệu quả chương trình sau giờ học.

They do not run a tight ship during community events.

Họ không quản lý hiệu quả trong các sự kiện cộng đồng.

Does the local charity run a tight ship for donations?

Tổ chức từ thiện địa phương có quản lý hiệu quả việc quyên góp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/run a tight ship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run a tight ship

Không có idiom phù hợp