Bản dịch của từ Run a tight ship trong tiếng Việt
Run a tight ship

Run a tight ship (Idiom)
The community center runs a tight ship for the after-school program.
Trung tâm cộng đồng quản lý rất hiệu quả chương trình sau giờ học.
They do not run a tight ship during community events.
Họ không quản lý hiệu quả trong các sự kiện cộng đồng.
Does the local charity run a tight ship for donations?
Tổ chức từ thiện địa phương có quản lý hiệu quả việc quyên góp không?
Câu thành ngữ "run a tight ship" thường được sử dụng để diễn tả việc quản lý hoặc điều hành một tổ chức, dự án hoặc hoạt động một cách hiệu quả và có trật tự. Ý nghĩa của cụm từ này nhấn mạnh tính kỷ luật, sự kiểm soát chặt chẽ và tinh thần trách nhiệm trong công việc. Trong tiếng Anh của cả Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù trong ngữ cảnh văn bản có thể thấy tần suất cao hơn tại các tổ chức ở Mỹ.
Cụm từ "run a tight ship" xuất phát từ thuật ngữ hàng hải, mang ý nghĩa quản lý một con tàu một cách hiệu quả và kỷ luật. Chữ "tight" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "tiht", có nghĩa là chặt chẽ, trong khi "ship" bắt nguồn từ tiếng Latin "naves", cũng chỉ về tàu thuyền. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này gợi lên hình ảnh một lãnh đạo quản lý tổ chức hoặc công việc với sự nghiêm khắc và hiệu quả, từ đó phản ánh lịch sử gốc rễ trong sự kiểm soát và tổ chức.
Cụm từ "run a tight ship" thường xuất hiện trong bối cảnh quản lý và lãnh đạo, thể hiện khả năng điều hành một tổ chức hoặc nhóm một cách hiệu quả và có tổ chức. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể được sử dụng trong bài viết và nói, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến công việc và doanh nghiệp. Tần suất gặp cụm từ này không cao nhưng vẫn có mặt trong các tình huống thảo luận về sự quản lý và kỷ luật trong môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp