Bản dịch của từ Run amok trong tiếng Việt
Run amok

Run amok (Verb)
During protests, some individuals ran amok in the city center.
Trong các cuộc biểu tình, một số cá nhân đã hành xử hỗn loạn ở trung tâm thành phố.
The crowd did not run amok during the concert last night.
Đám đông đã không hành xử hỗn loạn trong buổi hòa nhạc tối qua.
Did the students run amok at the school festival last year?
Có phải các học sinh đã hành xử hỗn loạn trong lễ hội trường năm ngoái không?
Cụm từ "run amok" chỉ hành động điên cuồng, không kiềm chế, thường liên quan đến sự bùng nổ cảm xúc hoặc hành vi bạo lực. Nguồn gốc của cụm từ này bắt nguồn từ tiếng Malay, "amuk", có nghĩa là "điên cuồng". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm và viết khá tương đồng, nhưng "run amok" thường phổ biến hơn trong văn phong thông thường của người Mỹ. Sử dụng cụm từ này trong văn phong chính thức có thể thể hiện sự châm biếm hoặc chỉ trích hành động thiếu kiểm soát.
Cụm từ "run amok" có nguồn gốc từ tiếng Mã Lai "amuk", có nghĩa là "tấn công điên cuồng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả hành vi bạo lực và không kiểm soát thường gặp trong các trận xung đột. Qua thời gian, cụm từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, mang ý nghĩa chỉ tình trạng hỗn loạn, mất kiểm soát. Ngày nay, "run amok" thường được dùng để diễn tả hành động chạy nhảy, hành xử thái quá hoặc điên cuồng, phản ánh sự liên kết mạnh mẽ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Cụm từ "run amok" xuất hiện không thường xuyên trong bốn phần thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nói về hành vi mất kiểm soát hoặc gây rối. Trong các bài viết hoặc bài nói, nó có thể được sử dụng để miêu tả tình trạng hỗn loạn hoặc bạo lực, thể hiện ý nghĩa tiêu cực. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp