Bản dịch của từ Run errands trong tiếng Việt
Run errands

Run errands (Idiom)
I often run errands for my elderly neighbor, Mrs. Johnson.
Tôi thường chạy việc vặt cho hàng xóm già, bà Johnson.
She does not like to run errands on weekends.
Cô ấy không thích chạy việc vặt vào cuối tuần.
Do you run errands for your family regularly?
Bạn có chạy việc vặt cho gia đình thường xuyên không?
I always run errands for my elderly neighbor on weekends.
Tôi luôn chạy việc vặt cho hàng xóm già vào cuối tuần.
She never runs errands for her friends because she's too busy.
Cô ấy không bao giờ chạy việc vặt cho bạn bè vì cô ấy quá bận rộn.
I often run errands for my elderly neighbor, Mrs. Smith.
Tôi thường chạy việc vặt cho hàng xóm già, bà Smith.
She does not run errands for her friends anymore since last year.
Cô ấy không chạy việc vặt cho bạn bè nữa kể từ năm ngoái.
Do you run errands for your family on weekends?
Bạn có chạy việc vặt cho gia đình vào cuối tuần không?
She runs errands for her elderly neighbor every Saturday.
Cô ấy chạy việc vặt cho hàng xóm già vào mỗi thứ bảy.
He doesn't like running errands for his friends after work.
Anh ấy không thích chạy việc vặt cho bạn bè sau giờ làm việc.
I run errands for my elderly neighbor every Saturday afternoon.
Tôi chạy việc vặt cho hàng xóm già mỗi chiều thứ Bảy.
She does not run errands for anyone during the holidays.
Cô ấy không chạy việc vặt cho ai trong kỳ nghỉ lễ.
Do you run errands for your family on weekends?
Bạn có chạy việc vặt cho gia đình vào cuối tuần không?
She runs errands for her elderly neighbor every Saturday.
Cô ấy chạy việc vặt cho hàng xóm già mỗi thứ Bảy.
He never runs errands for his friends, he's always too busy.
Anh ấy không bao giờ chạy việc vặt cho bạn bè, anh ấy luôn quá bận rộn.
Cụm từ "run errands" có nghĩa là thực hiện các nhiệm vụ hoặc công việc nhỏ, thường liên quan đến việc mua sắm, giao hàng hoặc hoàn thành các công việc hàng ngày. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "do errands" với ý nghĩa tương tự. Sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ chủ yếu nằm ở cách diễn đạt và tần suất sử dụng, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi.
Cụm từ "run errands" có nguồn gốc từ động từ "errand", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ærende", có nghĩa là "nhiệm vụ" hoặc "công việc". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "ārendō", liên quan đến hành động thực hiện việc gì đó theo yêu cầu. Ngày nay, cụm từ này chỉ các công việc vặt hàng ngày, thường là việc đi ra ngoài để thực hiện các nhiệm vụ nhỏ, phản ánh sự phục vụ và thực hiện trách nhiệm trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "run errands" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể mô tả các hoạt động hàng ngày hoặc công việc. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi nói về việc thực hiện các nhiệm vụ như mua sắm, ngân hàng hoặc các công việc vặt khác. Cụm từ này phản ánh thói quen và lối sống hiện đại của con người.