Bản dịch của từ Run into problems trong tiếng Việt

Run into problems

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run into problems (Phrase)

ɹˈʌn ˈɪntu pɹˈɑbləmz
ɹˈʌn ˈɪntu pɹˈɑbləmz
01

Gặp khó khăn bất ngờ

Encounter difficulties unexpectedly

Ví dụ

Many students run into problems during group projects in college.

Nhiều sinh viên gặp khó khăn trong các dự án nhóm ở đại học.

Students do not run into problems when they prepare well in advance.

Sinh viên không gặp khó khăn khi họ chuẩn bị tốt trước đó.

Do you often run into problems while discussing social issues?

Bạn có thường gặp khó khăn khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?

02

Đối mặt với trở ngại trong một quy trình

Face obstacles in a process

Ví dụ

Many students run into problems during their social interaction assessments.

Nhiều sinh viên gặp khó khăn trong các bài đánh giá tương tác xã hội.

They do not run into problems when discussing community issues openly.

Họ không gặp khó khăn khi thảo luận về các vấn đề cộng đồng một cách cởi mở.

Do you think people run into problems with social media communication?

Bạn có nghĩ rằng mọi người gặp khó khăn trong giao tiếp trên mạng xã hội không?

03

Thấy mình trong một tình huống khó khăn

Find oneself in a problematic situation

Ví dụ

Many people run into problems during social interactions at parties.

Nhiều người gặp vấn đề trong các tương tác xã hội tại các bữa tiệc.

They do not run into problems when discussing sensitive topics openly.

Họ không gặp vấn đề khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm một cách công khai.

Do you often run into problems with friends during group activities?

Bạn có thường gặp vấn đề với bạn bè trong các hoạt động nhóm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Run into problems cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run into problems

Không có idiom phù hợp