Bản dịch của từ Run into problems trong tiếng Việt
Run into problems
Run into problems (Phrase)
Gặp khó khăn bất ngờ
Encounter difficulties unexpectedly
Many students run into problems during group projects in college.
Nhiều sinh viên gặp khó khăn trong các dự án nhóm ở đại học.
Students do not run into problems when they prepare well in advance.
Sinh viên không gặp khó khăn khi họ chuẩn bị tốt trước đó.
Do you often run into problems while discussing social issues?
Bạn có thường gặp khó khăn khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Đối mặt với trở ngại trong một quy trình
Face obstacles in a process
Many students run into problems during their social interaction assessments.
Nhiều sinh viên gặp khó khăn trong các bài đánh giá tương tác xã hội.
They do not run into problems when discussing community issues openly.
Họ không gặp khó khăn khi thảo luận về các vấn đề cộng đồng một cách cởi mở.
Do you think people run into problems with social media communication?
Bạn có nghĩ rằng mọi người gặp khó khăn trong giao tiếp trên mạng xã hội không?
Thấy mình trong một tình huống khó khăn
Find oneself in a problematic situation
Many people run into problems during social interactions at parties.
Nhiều người gặp vấn đề trong các tương tác xã hội tại các bữa tiệc.
They do not run into problems when discussing sensitive topics openly.
Họ không gặp vấn đề khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm một cách công khai.
Do you often run into problems with friends during group activities?
Bạn có thường gặp vấn đề với bạn bè trong các hoạt động nhóm không?
Cụm từ "run into problems" thường được sử dụng để chỉ việc gặp phải khó khăn hoặc trở ngại trong một tình huống cụ thể. Cách sử dụng này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên không có sự khác biệt rõ ràng về mặt phát âm hay hình thức viết. Trong văn viết và hội thoại, cụm từ này thể hiện tính không chính thức, thường được áp dụng trong ngữ cảnh miêu tả các vấn đề phát sinh bất ngờ trong công việc, học tập hoặc cuộc sống hàng ngày.