Bản dịch của từ Run of show trong tiếng Việt
Run of show
Noun [U/C]

Run of show (Noun)
ɹˈʌn ˈʌv ʃˈoʊ
ɹˈʌn ˈʌv ʃˈoʊ
01
Một kế hoạch chi tiết về thứ tự các sự kiện trong một buổi biểu diễn hoặc trình bày.
A detailed schedule of the sequence of events in a performance or presentation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Toàn bộ chuỗi hoạt động hoặc sự kiện được lập kế hoạch cho một buổi phát sóng hoặc sản xuất.
The full sequence of activities or events planned for a broadcast or production.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phác thảo về những gì sẽ xảy ra trong một cuộc họp hoặc sự kiện cụ thể.
An outline of what will happen during a particular meeting or event.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Run of show
Không có idiom phù hợp