Bản dịch của từ Run of show trong tiếng Việt

Run of show

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run of show (Noun)

ɹˈʌn ˈʌv ʃˈoʊ
ɹˈʌn ˈʌv ʃˈoʊ
01

Một kế hoạch chi tiết về thứ tự các sự kiện trong một buổi biểu diễn hoặc trình bày.

A detailed schedule of the sequence of events in a performance or presentation.

Ví dụ

The run of show for the event includes five key speakers.

Lịch trình cho sự kiện bao gồm năm diễn giả chính.

The organizers did not share the run of show in advance.

Ban tổ chức đã không chia sẻ lịch trình trước đó.

What is the run of show for the community meeting next week?

Lịch trình cho cuộc họp cộng đồng tuần tới là gì?

The run of show for the social event was shared with everyone.

Lịch trình cho sự kiện xã hội đã được chia sẻ với mọi người.

The organizers did not send the run of show in advance.

Ban tổ chức đã không gửi lịch trình trước đó.

02

Toàn bộ chuỗi hoạt động hoặc sự kiện được lập kế hoạch cho một buổi phát sóng hoặc sản xuất.

The full sequence of activities or events planned for a broadcast or production.

Ví dụ

The run of show included speeches from five community leaders at the event.

Chương trình bao gồm bài phát biểu của năm lãnh đạo cộng đồng tại sự kiện.

The run of show did not mention any entertainment segments for the festival.

Chương trình không đề cập đến bất kỳ tiết mục giải trí nào cho lễ hội.

What does the run of show look like for next week's gathering?

Chương trình cho buổi gặp mặt tuần tới trông như thế nào?

The run of show for the charity event included five guest speakers.

Chương trình cho sự kiện từ thiện bao gồm năm diễn giả khách mời.

The run of show did not include any entertainment segments this year.

Chương trình năm nay không bao gồm bất kỳ phần giải trí nào.

03

Một phác thảo về những gì sẽ xảy ra trong một cuộc họp hoặc sự kiện cụ thể.

An outline of what will happen during a particular meeting or event.

Ví dụ

The run of show for the wedding included speeches and dinner.

Chương trình cho đám cưới bao gồm các bài phát biểu và bữa tối.

The run of show does not mention any entertainment activities.

Chương trình không đề cập đến bất kỳ hoạt động giải trí nào.

What is the run of show for the community festival this year?

Chương trình cho lễ hội cộng đồng năm nay là gì?

The run of show was shared before the social event started.

Kịch bản chương trình đã được chia sẻ trước khi sự kiện xã hội bắt đầu.

The run of show does not include any surprise guests this year.

Kịch bản chương trình năm nay không bao gồm khách mời bất ngờ nào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/run of show/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run of show

Không có idiom phù hợp