Bản dịch của từ Run on trong tiếng Việt
Run on

Run on (Verb)
Tom decided to run on the charity event for a cause.
Tom quyết định tham gia sự kiện từ thiện vì một lý do chính đáng.
The campaign urged people to run on social media platforms.
Chiến dịch kêu gọi mọi người chạy trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Volunteers run on enthusiasm to support community initiatives.
Các tình nguyện viên chạy bộ vì sự nhiệt tình để hỗ trợ các sáng kiến cộng đồng.
Run on (Noun)
During rush hour, the bus can run on time.
Trong giờ cao điểm, xe buýt có thể chạy đúng giờ.
The train's run on schedule was appreciated by commuters.
Việc tàu chạy đúng lịch được hành khách đánh giá cao.
The airline's run on efficiency made it a popular choice.
Hoạt động hiệu quả của hãng hàng không khiến nó trở thành một lựa chọn phổ biến.
Run on (Phrase)
The bus driver decided to run on to reach the next stop.
Tài xế xe bus quyết định chạy tiếp để đến điểm dừng kế tiếp.
The taxi driver was asked to run on to avoid traffic congestion.
Tài xế taxi được yêu cầu chạy tiếp để tránh kẹt xe.
The delivery truck had to run on due to a tight schedule.
Xe tải giao hàng phải chạy tiếp do lịch trình chật kín.
"Run-on" là một thuật ngữ trong ngữ pháp tiếng Anh, chỉ những câu không được phân chia đúng cách, dẫn đến việc kết hợp nhiều mệnh đề mà không có dấu câu hoặc liên từ thích hợp. Chẳng hạn, câu "I went to the store I bought milk" là một câu run-on. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và nhận thức về run-on tương tự nhau, nhưng một số nhà ngữ pháp Mỹ có thể ít nghiêm ngặt hơn trong việc chỉ trích chúng trong văn viết chính thức.
Thuật ngữ "run-on" có nguồn gốc từ động từ "run" trong tiếng Anh, được phát triển từ tiếng Đức cổ "rinnan". Nguyên gốc của từ này liên quan đến việc di chuyển liên tục mà không có sự ngắt quãng. Trong ngữ pháp, "run-on" chỉ các câu không có dấu câu hoặc nối kết không chính xác, kéo dài mà không rõ ràng, tạo cảm giác như một "cuộc chạy" không dứt về ý tưởng. Sự kết nối này phản ánh sự thiếu ngắt quãng trong ngôn ngữ và cách diễn đạt.
Cụm từ "run on" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nghe, nơi nó có thể liên quan đến các chủ đề về công nghệ hoặc quá trình. Cụm từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh như mô tả các hệ thống dẫn động trong kỹ thuật hoặc khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến động cơ. Ngoài ra, "run on" cũng được sử dụng để chỉ sự tiếp diễn của thời gian hoặc hoạt động mà không bị ngắt quãng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



