Bản dịch của từ Run rate trong tiếng Việt

Run rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run rate (Noun)

01

Tốc độ mà một doanh nghiệp hoặc hoạt động dự kiến sẽ vận hành hoặc tạo ra doanh thu trong một khoảng thời gian nhất định.

The rate at which a business or activity is expected to operate or generate revenue over a certain period of time.

Ví dụ

The company's run rate is $1 million per month.

Tốc độ hoạt động của công ty là 1 triệu đô la mỗi tháng.

The NGO's run rate has been decreasing steadily.

Tốc độ hoạt động của tổ chức phi chính phủ giảm đều đặn.

Is the school's run rate sufficient to support all programs?

Tốc độ hoạt động của trường có đủ để hỗ trợ tất cả các chương trình không?

02

Đánh giá về hiệu quả hoạt động tiềm năng của một doanh nghiệp dựa trên các xu hướng hiện tại.

An assessment of the potential performance of a business based on current trends.

Ví dụ

The company's run rate is impressive, showing steady growth.

Tốc độ tăng trưởng của công ty ấn tượng, cho thấy sự phát triển ổn định.

The social media startup's run rate is declining, indicating trouble.

Tốc độ tăng trưởng của công ty khởi nghiệp trên mạng xã hội đang giảm, cho thấy có vấn đề.

Is the NGO's run rate sustainable for long-term projects in education?

Tốc độ tăng trưởng của tổ chức phi chính phủ có ổn định cho dự án dài hạn trong giáo dục không?

03

Thu nhập hoặc hiệu suất dự kiến của một công ty, thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính.

The projected earnings or performance of a company often used in financial contexts.

Ví dụ

The company's run rate is impressive this quarter.

Tỷ lệ tăng trưởng của công ty ấn tượng trong quý này.

The social media startup has a low run rate currently.

Công ty khởi nghiệp mạng xã hội hiện đang có tỷ lệ tăng trưởng thấp.

Is the run rate of the new project meeting expectations?

Tỷ lệ tăng trưởng của dự án mới có đáp ứng kỳ vọng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Run rate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run rate

Không có idiom phù hợp