Bản dịch của từ Run rate trong tiếng Việt
Run rate

Run rate (Noun)
The company's run rate is $1 million per month.
Tốc độ hoạt động của công ty là 1 triệu đô la mỗi tháng.
The NGO's run rate has been decreasing steadily.
Tốc độ hoạt động của tổ chức phi chính phủ giảm đều đặn.
Is the school's run rate sufficient to support all programs?
Tốc độ hoạt động của trường có đủ để hỗ trợ tất cả các chương trình không?
Đánh giá về hiệu quả hoạt động tiềm năng của một doanh nghiệp dựa trên các xu hướng hiện tại.
An assessment of the potential performance of a business based on current trends.
The company's run rate is impressive, showing steady growth.
Tốc độ tăng trưởng của công ty ấn tượng, cho thấy sự phát triển ổn định.
The social media startup's run rate is declining, indicating trouble.
Tốc độ tăng trưởng của công ty khởi nghiệp trên mạng xã hội đang giảm, cho thấy có vấn đề.
Is the NGO's run rate sustainable for long-term projects in education?
Tốc độ tăng trưởng của tổ chức phi chính phủ có ổn định cho dự án dài hạn trong giáo dục không?
Thu nhập hoặc hiệu suất dự kiến của một công ty, thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính.
The projected earnings or performance of a company often used in financial contexts.
The company's run rate is impressive this quarter.
Tỷ lệ tăng trưởng của công ty ấn tượng trong quý này.
The social media startup has a low run rate currently.
Công ty khởi nghiệp mạng xã hội hiện đang có tỷ lệ tăng trưởng thấp.
Is the run rate of the new project meeting expectations?
Tỷ lệ tăng trưởng của dự án mới có đáp ứng kỳ vọng không?
"Run rate" là một thuật ngữ kinh tế được sử dụng để ước lượng hiệu suất tài chính của một doanh nghiệp trong tương lai, dựa trên dữ liệu hiện tại. Nó thường được áp dụng để dự đoán doanh thu hay lợi nhuận cho cả năm, bằng cách nhân số liệu tài chính từ một khoảng thời gian ngắn với số lượng khoảng thời gian còn lại trong năm. Cần lưu ý rằng, mặc dù "run rate" được sử dụng phổ biến trong kinh doanh cả ở Anh và Mỹ, có thể có sự khác biệt trong cách diễn giải hay bối cảnh áp dụng.
Thuật ngữ "run rate" có nguồn gốc từ tiếng Anh, cách hiểu ban đầu liên quan đến tỷ lệ hoặc tốc độ thực hiện một hoạt động nào đó trong một khoảng thời gian nhất định. Chữ "run" xuất phát từ tiếng Latinh "currere", nghĩa là chạy, và "rate" từ "ratio", có nghĩa là tỷ lệ. Thuật ngữ này hiện nay thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và quản lý doanh nghiệp để ước lượng hiệu suất tài chính dựa trên dữ liệu hiện tại, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân tích xu hướng và dự đoán tương lai.
Thuật ngữ "run rate" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến tài chính và kinh doanh. Tần suất sử dụng của nó cho thấy sự phổ biến trong bối cảnh phân tích hiệu suất tài chính của một công ty, dự đoán doanh thu tương lai, hoặc đánh giá khả năng sinh lời. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được dùng trong các báo cáo tài chính và thảo luận trong cộng đồng doanh nghiệp để thể hiện sự diễn đạt hiệu quả về tình hình tài chính hiện tại.