Bản dịch của từ Run riot trong tiếng Việt
Run riot

Run riot (Idiom)
The protestors threatened to run riot in the streets.
Các người biểu tình đe dọa sẽ nổi loạn trên đường phố.
The police managed to prevent the situation from running riot.
Cảnh sát đã ngăn chặn tình hình trở nên hỗn loạn.
Did the news report on the group that ran riot last night?
Liệu tin tức có báo cáo về nhóm người đã nổi loạn đêm qua không?
Cụm từ "run riot" có nghĩa là hành động gây rối loạn hoặc mất kiểm soát, thường trong một tình huống xã hội hoặc khi có hành vi bạo lực. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh British, trong khi tiếng Anh American thường sử dụng các diễn đạt khác tương đương như "run amok". Mặc dù có nghĩa tương tự, "run riot" thường nhấn mạnh sự hỗn loạn và năng lượng, trong khi "run amok" có thể nhấn mạnh đến sự điên cuồng thiếu lý trí.
Cụm từ "run riot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "run" và danh từ "riot". "Run" có nguồn gốc từ từ tiếng Bắc Âu cổ "rinna", có nghĩa là chạy, trong khi "riot" xuất phát từ tiếng Latinh "riota", chỉ sự hỗn loạn, bạo loạn. Lịch sử ngữ nghĩa của cụm từ này liên quan đến việc diễn tả những hành động hỗn loạn và không kiểm soát, phản ánh tính chất phóng túng và sự bùng nổ trong hành vi của các cá nhân hoặc nhóm.
Cụm từ "run riot" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi sự chính xác và trang trọng được ưu tiên. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống hỗn loạn, chẳng hạn như trong các bữa tiệc, các buổi biểu diễn nghệ thuật hoặc những cuộc tranh luận. Sự xuất hiện của nó trong các tình huống này thường nhấn mạnh sự mất kiểm soát hoặc hành vi bất thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp