Bản dịch của từ Run riot trong tiếng Việt

Run riot

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run riot (Idiom)

01

Cư xử một cách hoang dã hoặc bạo lực.

To behave in a wild or violent manner.

Ví dụ

The protestors threatened to run riot in the streets.

Các người biểu tình đe dọa sẽ nổi loạn trên đường phố.

The police managed to prevent the situation from running riot.

Cảnh sát đã ngăn chặn tình hình trở nên hỗn loạn.

Did the news report on the group that ran riot last night?

Liệu tin tức có báo cáo về nhóm người đã nổi loạn đêm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/run riot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run riot

Không có idiom phù hợp