Bản dịch của từ Run round like a headless chicken trong tiếng Việt

Run round like a headless chicken

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run round like a headless chicken (Idiom)

01

Hành xử một cách hỗn loạn, bối rối hoặc không mục đích, đặc biệt là khi cố gắng giải quyết vấn đề.

To behave in a chaotic confused or aimless manner especially in an attempt to solve a problem.

Ví dụ

During the event, many people ran round like headless chickens.

Trong sự kiện, nhiều người chạy quanh như gà không đầu.

She didn't run round like a headless chicken at the meeting.

Cô ấy không chạy quanh như gà không đầu trong cuộc họp.

Why do volunteers run round like headless chickens during festivals?

Tại sao các tình nguyện viên lại chạy quanh như gà không đầu trong lễ hội?

02

Tham gia vào hoạt động điên cuồng mà không đạt được điều gì có ý nghĩa.

To engage in frantic activity without achieving anything meaningful.

Ví dụ

During the festival, everyone ran around like headless chickens.

Trong lễ hội, mọi người chạy quanh như gà không đầu.

They did not run around like headless chickens at the event.

Họ không chạy quanh như gà không đầu tại sự kiện.

Why do people run around like headless chickens during social events?

Tại sao mọi người lại chạy quanh như gà không đầu trong các sự kiện xã hội?

03

Bận rộn và năng động nhưng thực sự không biết mình đang làm gì.

To be busy and active but not really knowing what one is doing.

Ví dụ

During the festival, everyone ran around like headless chickens.

Trong lễ hội, mọi người chạy quanh như gà không đầu.

She didn't run around like a headless chicken at the event.

Cô ấy không chạy quanh như gà không đầu tại sự kiện.

Why do people run around like headless chickens at social gatherings?

Tại sao mọi người lại chạy quanh như gà không đầu trong các buổi tụ tập xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Run round like a headless chicken cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run round like a headless chicken

Không có idiom phù hợp