Bản dịch của từ Run short trong tiếng Việt

Run short

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run short (Noun)

01

Thiếu (của cái gì đó) - có ít hơn mức cần thiết.

To run short of something to have less than is needed.

Ví dụ

I ran short of time during the IELTS writing test.

Tôi đã hết thời gian trong bài kiểm tra viết IELTS.

She never runs short of ideas for IELTS speaking topics.

Cô ấy không bao giờ hết ý tưởng cho các chủ đề nói IELTS.

Did you run short of examples for the IELTS speaking section?

Bạn đã hết ví dụ cho phần nói IELTS chưa?

I ran short of time to finish my essay.

Tôi thiếu thời gian để hoàn thành bài tiểu luận của mình.

She never runs short of ideas for her speaking practice.

Cô ấy không bao giờ thiếu ý tưởng cho bài tập nói của mình.

02

Thiếu thời gian - có thời gian hạn chế.

To run short on time to have limited time available.

Ví dụ

I always run short on time during the IELTS writing test.

Tôi luôn thiếu thời gian trong bài thi viết IELTS.

She never runs short on time in the IELTS speaking section.

Cô ấy không bao giờ thiếu thời gian trong phần thi nói IELTS.

Do you often run short on time when practicing IELTS tasks?

Bạn thường xuyên thiếu thời gian khi luyện tập bài tập IELTS không?

I always run short on time when preparing for the IELTS exam.

Tôi luôn bị thiếu thời gian khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

She never runs short on time during her IELTS speaking practice.

Cô ấy không bao giờ thiếu thời gian khi luyện nói cho kỳ thi IELTS.

03

Thiếu tiền - không có đủ tiền sẵn có.

To run short of funds to have insufficient money available.

Ví dụ

I always run short of cash before payday.

Tôi luôn thiếu tiền trước ngày nhận lương.

She never runs short of ideas for her IELTS essays.

Cô ấy không bao giờ thiếu ý tưởng cho bài luận IELTS của mình.

Do you often run short of time during the speaking test?

Bạn thường xuyên thiếu thời gian trong bài thi nói không?

She always runs short of cash before payday.

Cô ấy luôn thiếu tiền trước ngày nhận lương.

He never runs short of snacks during study sessions.

Anh ấy không bao giờ thiếu đồ ăn nhẹ trong các buổi học.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Run short cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run short

Không có idiom phù hợp