Bản dịch của từ Run short trong tiếng Việt
Run short
Run short (Noun)
Thiếu (của cái gì đó) - có ít hơn mức cần thiết.
To run short of something to have less than is needed.
I ran short of time during the IELTS writing test.
Tôi đã hết thời gian trong bài kiểm tra viết IELTS.
She never runs short of ideas for IELTS speaking topics.
Cô ấy không bao giờ hết ý tưởng cho các chủ đề nói IELTS.
Did you run short of examples for the IELTS speaking section?
Bạn đã hết ví dụ cho phần nói IELTS chưa?
I ran short of time to finish my essay.
Tôi thiếu thời gian để hoàn thành bài tiểu luận của mình.
She never runs short of ideas for her speaking practice.
Cô ấy không bao giờ thiếu ý tưởng cho bài tập nói của mình.
I always run short on time during the IELTS writing test.
Tôi luôn thiếu thời gian trong bài thi viết IELTS.
She never runs short on time in the IELTS speaking section.
Cô ấy không bao giờ thiếu thời gian trong phần thi nói IELTS.
Do you often run short on time when practicing IELTS tasks?
Bạn thường xuyên thiếu thời gian khi luyện tập bài tập IELTS không?
I always run short on time when preparing for the IELTS exam.
Tôi luôn bị thiếu thời gian khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
She never runs short on time during her IELTS speaking practice.
Cô ấy không bao giờ thiếu thời gian khi luyện nói cho kỳ thi IELTS.
Thiếu tiền - không có đủ tiền sẵn có.
To run short of funds to have insufficient money available.
I always run short of cash before payday.
Tôi luôn thiếu tiền trước ngày nhận lương.
She never runs short of ideas for her IELTS essays.
Cô ấy không bao giờ thiếu ý tưởng cho bài luận IELTS của mình.
Do you often run short of time during the speaking test?
Bạn thường xuyên thiếu thời gian trong bài thi nói không?
She always runs short of cash before payday.
Cô ấy luôn thiếu tiền trước ngày nhận lương.
He never runs short of snacks during study sessions.
Anh ấy không bao giờ thiếu đồ ăn nhẹ trong các buổi học.
"Run short" là một cụm từ tiếng Anh, có nghĩa là không còn đủ tài nguyên hoặc thiếu hụt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc quản lý. Cụm từ này không có phiên bản phân biệt giữa Anh-Mỹ; cả hai đều sử dụng "run short" với nghĩa tương tự. Trong văn viết và nói, cụm từ này thường được dùng trong các tình huống cần nhấn mạnh sự thiếu hụt, như trong kinh doanh hoặc cuộc sống hàng ngày.
Từ "run" có nguồn gốc từ động từ cổ tiếng Anh "yrnan", bắt nguồn từ gốc Germanic *rinnan, mang nghĩa là "chảy" hoặc "lăn". Trong tiếng Latin, từ tương đương là "currere", cũng diễn tả hành động di chuyển nhanh chóng. Qua thời gian, "run" đã mở rộng nghĩa đến việc chỉ hành động di chuyển bằng chân hoặc vận động nhanh chóng, phản ánh sự tiến triển liên tục từ hình ảnh động vật sống động đến các khái niệm trừu tượng như "chạy đua" hoặc "hoạt động".
Từ "run short" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần nghe và đọc, đặc biệt liên quan đến ngữ cảnh tài chính và quản lý thời gian. Trong các tình huống thường ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc thiếu hụt tài nguyên hoặc thời gian, như "chúng tôi đang chạy ngắn tiền" hay "thời gian không đủ cho dự án". Việc sử dụng cụm từ này giúp diễn đạt những vấn đề cấp bách trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp