Bản dịch của từ Run something up trong tiếng Việt
Run something up

Run something up (Phrase)
Để tạo ra hoặc tích lũy một cái gì đó, đặc biệt là một khoản nợ.
To create or accumulate something especially a debt.
Many people run up debts during the holiday shopping season.
Nhiều người tích lũy nợ trong mùa mua sắm lễ hội.
She does not want to run up any more credit card bills.
Cô ấy không muốn tích lũy thêm hóa đơn thẻ tín dụng.
How can we avoid running up unnecessary expenses in social events?
Làm thế nào để chúng ta tránh tích lũy chi phí không cần thiết trong các sự kiện xã hội?
Cụm động từ "run something up" thường có nghĩa là tăng cường hoặc tạo ra một cái gì đó, đặc biệt là trong ngữ cảnh nợ nần hoặc chi tiêu. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể được hiểu như là "to accumulate" hay "to increase", còn trong tiếng Anh Anh, nó thường mang nghĩa giống nhau nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh tài chính. Âm thanh và cách sử dụng cụm từ này trong giao tiếp cũng tương tự nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Cụm từ "run something up" bắt nguồn từ động từ "run" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rinnan" có nghĩa là "chạy". Phần "up" trong cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "uf", ngụ ý hướng lên trên. Trong ngữ cảnh hiện đại, "run something up" thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra hoặc tăng nhanh một cái gì đó, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh, phản ánh tính chất khẩn cấp và gia tăng của hành động.
Cụm từ "run something up" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc tạo ra hoặc tích lũy một khoản nợ, chi phí hoặc giá trị nhất định. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này không được sử dụng phổ biến, có thể thấy chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về tài chính hoặc kinh doanh. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường liên quan đến các hoạt động kinh doanh, quản lý chi phí, hoặc quá trình sản xuất, đặc biệt khi nói về việc làm tăng chi phí một cách nhanh chóng.