Bản dịch của từ Run your eye over trong tiếng Việt
Run your eye over
Run your eye over (Phrase)
I run my eye over the social report before the meeting.
Tôi nhìn qua báo cáo xã hội trước cuộc họp.
She does not run her eye over social media updates daily.
Cô ấy không nhìn qua các cập nhật mạng xã hội hàng ngày.
Did you run your eye over the social trends this week?
Bạn đã nhìn qua các xu hướng xã hội tuần này chưa?
Please run your eye over this report before the meeting starts.
Vui lòng xem qua báo cáo này trước khi cuộc họp bắt đầu.
I did not run my eye over the article about social issues.
Tôi đã không xem qua bài viết về các vấn đề xã hội.
Did you run your eye over the latest social research findings?
Bạn đã xem qua những phát hiện nghiên cứu xã hội mới nhất chưa?
I run my eye over social media trends every week for updates.
Tôi xem qua các xu hướng mạng xã hội mỗi tuần để cập nhật.
She does not run her eye over local news articles regularly.
Cô ấy không xem qua các bài báo địa phương thường xuyên.
Do you run your eye over community events before attending?
Bạn có xem qua các sự kiện cộng đồng trước khi tham gia không?